Bản dịch của từ Resignor trong tiếng Việt
Resignor

Resignor (Noun)
Người từ chức.
The resignor was tired of the toxic work environment.
Người từ chức đã chán ngấy với môi trường làm việc độc hại.
The resignor submitted their resignation letter to the HR department.
Người từ chức đã nộp đơn xin nghỉ việc cho bộ phận nhân sự.
The resignor decided to leave the company for personal reasons.
Người từ chức quyết định rời khỏi công ty vì lý do cá nhân.
"Resignor" là một thuật ngữ ít được sử dụng, thường ám chỉ người từ chức hoặc rời bỏ một vị trí nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh công việc hoặc lĩnh vực chính trị. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự phân biệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ý nghĩa của "resignor" thường được thay thế bởi các từ phổ biến hơn như "resignee" hoặc "departing individual", phản ánh sự chuyển nhượng trách nhiệm trong ngữ cảnh nghề nghiệp.
Từ "resignor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resignare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "signare" có nghĩa là "đánh dấu". Ban đầu, chữ này ám chỉ hành động đánh dấu lại, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến để chỉ hành động từ bỏ một quyền hạn hoặc chức vụ. Hiện nay, từ "resignor" được sử dụng để chỉ người quyết định từ chức, thể hiện sự chấm dứt một vai trò hay trách nhiệm.
Từ "resignor" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là từ vựng phổ biến trong các tài liệu học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động từ bỏ quyền lợi hoặc vị trí, chủ yếu liên quan đến môi trường làm việc hoặc hành chính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và quyền hạn trong tổ chức.