Bản dịch của từ Resilient city trong tiếng Việt
Resilient city
Noun [U/C]

Resilient city(Noun)
ɹɨzˈɪljənt sˈɪti
ɹɨzˈɪljənt sˈɪti
Ví dụ
02
Một môi trường đô thị có khả năng thích nghi với các áp lực khác nhau và duy trì chức năng.
An urban environment that is capable of adapting to various stresses and maintaining functionality.
Ví dụ
03
Một cộng đồng sử dụng các chiến lược và đổi mới để tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và các mối đe dọa khác.
A community that utilizes strategies and innovations to enhance its resilience against climate change and other threats.
Ví dụ
