Bản dịch của từ Resinate trong tiếng Việt
Resinate

Resinate (Verb)
Tạo ra hoặc chứa đầy âm thanh vang dội, sâu lắng.
Produce or be filled with a deep reverberating sound.
The community center resinated with laughter during the annual festival.
Trung tâm cộng đồng vang vọng tiếng cười trong lễ hội hàng năm.
The discussion did not resinate with the audience at the town hall.
Cuộc thảo luận không vang vọng với khán giả tại hội trường thị trấn.
Does the music resinate with the themes of social change?
Âm nhạc có vang vọng với các chủ đề thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "resinate" có nghĩa là phủ một bề mặt bằng nhựa cây hoặc tạo ra sản phẩm chứa nhựa cây. Trong ngành công nghiệp, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chế biến nhiều loại nhựa, gỗ, hoặc chất liệu hữu cơ để làm sạch hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với trọng âm khác nhau tùy theo vùng nói.
Từ "resinate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "resinare", có nghĩa là "tạo ra nhựa". Tiền tố "re-" thể hiện sự quay lại hoặc tái tạo, trong khi "sina" là từ gốc chỉ nhựa cây. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình lấy nhựa từ thực vật để sử dụng trong nhiều ứng dụng. Ngày nay, "resinate" thường chỉ hành động hoặc quá trình gắn kết một chất nào đó với nhựa, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên liệu tự nhiên và sự ứng dụng trong công nghiệp.
Từ "resinate" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc, và viết, do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực hóa học và sản xuất nhựa. Trong ngữ cảnh phổ biến, "resinate" thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra hoặc xử lý chất resins, thường liên quan đến ngành công nghiệp chế biến và sản xuất vật liệu. Bạn có thể gặp từ này trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến công nghệ vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp