Bản dịch của từ Resocialization trong tiếng Việt
Resocialization

Resocialization (Noun)
Hành động hoặc quá trình quay trở lại trạng thái xã hội chủ nghĩa; một sự xã hội hóa đổi mới.
The action or process of returning to a socialistic state a renewed socialization.
Resocialization programs help prisoners adjust to society after release.
Các chương trình tái xã hội hóa giúp tù nhân thích nghi với xã hội sau khi ra tù.
Many people do not understand the importance of resocialization for veterans.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tái xã hội hóa cho cựu chiến binh.
What methods are effective for resocialization in community centers?
Những phương pháp nào hiệu quả cho tái xã hội hóa tại các trung tâm cộng đồng?
Khoa học xã hội. quá trình học lại cách hoạt động trong một xã hội hoặc một nhóm cụ thể (đặc biệt là trong một xã hội hoặc một nhóm mà một người đã bị tách biệt) bằng cách tiếp thu các giá trị và chuẩn mực của nó; quá trình học cách hoạt động trong một xã hội hoặc một nhóm mà một người không quen thuộc.
Social sciences the process of relearning how to function in a particular society or group especially in one from which a person has been separated by internalizing its values and norms the process of learning how to function in a society or group with which a person is unfamiliar.
Resocialization helps inmates adapt after their release from prison.
Quá trình tái xã hội hóa giúp tù nhân thích nghi sau khi ra tù.
Resocialization does not occur automatically; it requires effort and support.
Quá trình tái xã hội hóa không xảy ra tự động; nó cần nỗ lực và hỗ trợ.
How does resocialization affect immigrants in the United States?
Quá trình tái xã hội hóa ảnh hưởng như thế nào đến người nhập cư ở Mỹ?
Resocialization là quá trình mà một cá nhân thay đổi hoặc tái cấu trúc các giá trị, niềm tin và hành vi của mình thông qua việc tiếp xúc với một môi trường xã hội mới. Thường diễn ra trong các tình huống như phục hồi sau cai nghiện, cải tạo tại các nhà tù, hoặc trong các tổ chức xã hội. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, "resocialisation" có thể xuất hiện trong tiếng Anh Anh với cách viết khác, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung.
Từ "resocialization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" (tái) và "socialization" (xã hội hóa) xuất phát từ "socius" (bạn đồng hành). Quá trình tái xã hội hóa chỉ việc thay đổi cách thức hành xử và tương tác xã hội của cá nhân, thường xảy ra trong các môi trường như nhà tù, gia đình nuôi dưỡng hay các tổ chức phục hồi. Việc này giúp họ thích nghi và hòa nhập trở lại với xã hội, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "resocialization" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến tâm lý học và xã hội học. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu mô tả quá trình mà cá nhân được tái hòa nhập vào xã hội sau thời gian sống ngoài xã hội, như trong trường hợp cải tạo tù nhân hoặc gia tăng sự tham gia của các nhóm thiểu số. Context này mang tính học thuật cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.