Bản dịch của từ Resorbable trong tiếng Việt

Resorbable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resorbable (Adjective)

ɹisˈɔɹbəbəl
ɹisˈɔɹbəbəl
01

Có khả năng được hấp thụ lại.

Able to be resorbed.

Ví dụ

The new resorbable materials are popular in dental procedures today.

Các vật liệu có thể hấp thụ mới rất phổ biến trong nha khoa hiện nay.

Resorbable materials are not used in all surgical procedures.

Vật liệu có thể hấp thụ không được sử dụng trong tất cả các thủ thuật phẫu thuật.

Are resorbable materials effective for long-term dental implants?

Vật liệu có thể hấp thụ có hiệu quả cho các cấy ghép nha khoa lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resorbable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resorbable

Không có idiom phù hợp