Bản dịch của từ Resourcefulness trong tiếng Việt
Resourcefulness

Resourcefulness (Noun)
Her resourcefulness in organizing charity events impressed everyone.
Sự sáng tạo của cô ấy trong tổ chức sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người.
The community greatly benefits from his resourcefulness in problem-solving.
Cộng đồng hưởng lợi lớn từ sự sáng tạo của anh ấy trong giải quyết vấn đề.
Resourcefulness is a key trait for effective social initiatives.
Sự sáng tạo là một đặc điểm quan trọng cho các sáng kiến xã hội hiệu quả.
Resourcefulness (Noun Countable)
Community centers provide a valuable resourcefulness for those in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp một nguồn hỗ trợ quý giá cho những người cần.
Local charities often rely on the resourcefulness of generous donors.
Các tổ chức từ thiện địa phương thường phụ thuộc vào sự hỗ trợ của những người quyên góp hào phóng.
Volunteers are a key resourcefulness in addressing social issues effectively.
Tình nguyện viên là một nguồn hỗ trợ quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Họ từ
Tính sáng tạo (resourcefulness) là khả năng tìm ra giải pháp hiệu quả trong các tình huống khó khăn, đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học để chỉ khả năng của cá nhân hoặc nhóm trong việc sử dụng các nguồn lực sẵn có một cách thông minh. Tuy nhiên, ở cả Anh và Mỹ, từ này được hiểu và sử dụng khá giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa.
Từ "resourcefulness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resurgere", nghĩa là "tái sinh" hoặc "tái tạo", kết hợp với hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Lịch sử từ này phản ánh khả năng sáng tạo và thích nghi của con người trong việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Ngày nay, "resourcefulness" được hiểu là sự khéo léo trong giải quyết vấn đề và tìm kiếm giải pháp, thể hiện khả năng phản ứng linh hoạt trước các thách thức trong cuộc sống.
Thuật ngữ "resourcefulness" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi cần thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển cá nhân, giáo dục và khởi nghiệp, nơi mà khả năng Nhạy bén và sáng tạo trong việc quản lý nguồn lực được đánh giá cao. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống khó khăn là những khía cạnh mà từ này phản ánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



