Bản dịch của từ Respondence trong tiếng Việt

Respondence

Noun [U/C]

Respondence (Noun)

ɹɪspˈɑndn̩s
ɹɪspˈɑndn̩s
01

(lỗi thời) phản hồi, trả lời.

(obsolete) response, answer.

Ví dụ

She eagerly awaited his respondence to her invitation.

Cô ấy háo hức chờ đợi sự đáp lại của anh ta đối với lời mời của cô ấy.

The lack of respondence from the authorities raised concerns among citizens.

Sự thiếu sự phản hồi từ các cơ quan chức năng đã làm tăng lo ngại trong dân.

02

(hiện nay hiếm) thư từ, thỏa thuận.

(now rare) correspondence, agreement.

Ví dụ

The respondence between the two parties was swift and efficient.

Sự trao đổi giữa hai bên diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

The respondence on the social issue was unanimous among the members.

Sự đồng thuận về vấn đề xã hội đã đồng lòng giữa các thành viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respondence

Không có idiom phù hợp