Bản dịch của từ Response to trong tiếng Việt

Response to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Response to (Phrase)

ɹɨspˈɑns tˈu
ɹɨspˈɑns tˈu
01

Để đáp lại.

In response to.

Ví dụ

The community organized a meeting in response to rising crime rates.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để phản ứng với tội phạm gia tăng.

They did not receive any funding in response to their proposal.

Họ không nhận được bất kỳ nguồn tài trợ nào để phản ứng với đề xuất của mình.

What actions were taken in response to the recent protests?

Những hành động nào đã được thực hiện để phản ứng với các cuộc biểu tình gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/response to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] However, families must also take for the care of the elderly, as the government cannot be fully for every old person [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Some might believe they are unable to abandon their or commitments [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] While some people think that it is the of producers and suppliers to reduce product packaging, others feel that the lies with consumers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include respect, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Response to

Không có idiom phù hợp