Bản dịch của từ Response to trong tiếng Việt
Response to

Response to (Phrase)
Để đáp lại.
In response to.
The community organized a meeting in response to rising crime rates.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để phản ứng với tội phạm gia tăng.
They did not receive any funding in response to their proposal.
Họ không nhận được bất kỳ nguồn tài trợ nào để phản ứng với đề xuất của mình.
What actions were taken in response to the recent protests?
Những hành động nào đã được thực hiện để phản ứng với các cuộc biểu tình gần đây?
Từ "response" được định nghĩa là sự phản ứng hoặc trả lời đối với một tác động, yêu cầu hoặc câu hỏi nào đó. Trong tiếng Anh, "response" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "response" có thể mang ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trong tâm lý học, nơi nó chỉ một hành vi hoặc quá trình tâm lý diễn ra sau khi gặp một kích thích.
Từ "response" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "respondere", có nghĩa là "đáp lại". Từ này bao gồm tiền tố "re-" (lại) và động từ "spondere" (hứa hẹn). Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh việc phản hồi lại một lời hứa hoặc một yêu cầu. Qua thời gian, từ "response" đã mở rộng nghĩa để chỉ mọi hành động hoặc phản ứng đối với một tác động, điều kiện hay kích thích, như trong các lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp.
Từ "response" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là Listening và Writing. Trong Listening, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ phản ứng của người nghe đối với thông tin đưa ra. Trong Writing, thí sinh thường mô tả phản ứng hay cách xử lý một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, từ "response" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, y tế và tâm lý học, liên quan đến phản ứng của cá nhân hoặc nhóm trước một kích thích hoặc tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



