Bản dịch của từ Responsibility assignment matrix trong tiếng Việt

Responsibility assignment matrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Responsibility assignment matrix (Noun)

ɹispˌɑnsəbˈɪləti əsˈaɪnmənt mˈeɪtɹɨks
ɹispˌɑnsəbˈɪləti əsˈaɪnmənt mˈeɪtɹɨks
01

Một công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để xác định và làm rõ vai trò và trách nhiệm của các thành viên trong nhóm liên quan đến các nhiệm vụ hoặc đầu ra cụ thể.

A tool used in project management to define and clarify the roles and responsibilities of team members in relation to specific tasks or deliverables.

Ví dụ

The responsibility assignment matrix clarifies roles in community service projects.

Ma trận phân công trách nhiệm làm rõ vai trò trong các dự án phục vụ cộng đồng.

The responsibility assignment matrix does not confuse team members in social events.

Ma trận phân công trách nhiệm không làm nhầm lẫn các thành viên trong sự kiện xã hội.

How does the responsibility assignment matrix help in organizing charity events?

Ma trận phân công trách nhiệm giúp tổ chức sự kiện từ thiện như thế nào?

02

Một bảng liệt kê các nhiệm vụ và những người chịu trách nhiệm cho từng nhiệm vụ, thường được sử dụng để đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được bao trùm và phân công đúng cách.

A table that lists the tasks and the people responsible for each task, typically used to ensure that all tasks are covered and assigned properly.

Ví dụ

The responsibility assignment matrix helped organize volunteers for the community event.

Bảng phân công trách nhiệm giúp tổ chức các tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.

Many groups do not use a responsibility assignment matrix for their projects.

Nhiều nhóm không sử dụng bảng phân công trách nhiệm cho các dự án của họ.

Is the responsibility assignment matrix clear for the social initiative tasks?

Bảng phân công trách nhiệm có rõ ràng cho các nhiệm vụ sáng kiến xã hội không?

03

Một khuôn khổ giúp lập kế hoạch dự án bằng cách chi tiết ai chịu trách nhiệm về điều gì vào bất kỳ thời điểm nào trong vòng đời của dự án.

A framework that helps in project planning by detailing who is responsible for what at any given time during the project lifecycle.

Ví dụ

The responsibility assignment matrix clarified each member's role in the project.

Ma trận phân công trách nhiệm làm rõ vai trò của từng thành viên trong dự án.

The responsibility assignment matrix does not include everyone's tasks for the event.

Ma trận phân công trách nhiệm không bao gồm nhiệm vụ của tất cả mọi người cho sự kiện.

Does the responsibility assignment matrix cover all roles in the community project?

Ma trận phân công trách nhiệm có bao gồm tất cả vai trò trong dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/responsibility assignment matrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Responsibility assignment matrix

Không có idiom phù hợp