Bản dịch của từ Responsive design trong tiếng Việt

Responsive design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Responsive design (Noun)

ɹɨspˈɑnsɨv dɨzˈaɪn
ɹɨspˈɑnsɨv dɨzˈaɪn
01

Một phương pháp thiết kế nhằm tạo ra các trang web cung cấp trải nghiệm xem tối ưu trên nhiều thiết bị khác nhau.

A design approach aimed at creating webpages that provide an optimal viewing experience across a wide range of devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung thích ứng điều chỉnh bố cục và nội dung dựa trên kích thước và hướng của màn hình.

An adaptive framework that adjusts the layout and content based on the screen size and orientation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiết kế đảm bảo khả năng sử dụng và sự hài lòng cho người dùng trên nhiều thiết bị, nâng cao khả năng truy cập và tương tác.

Design that ensures usability and satisfaction for users on various devices, enhancing accessibility and interaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Responsive design cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Responsive design

Không có idiom phù hợp