Bản dịch của từ Rest assured trong tiếng Việt
Rest assured

Rest assured (Phrase)
You can rest assured that the event will start on time.
Bạn có thể yên tâm rằng sự kiện sẽ bắt đầu đúng giờ.
They do not rest assured about the safety of the new park.
Họ không yên tâm về sự an toàn của công viên mới.
Can we rest assured that the community center will open next month?
Chúng ta có thể yên tâm rằng trung tâm cộng đồng sẽ mở cửa tháng tới không?
You can rest assured that your application will be reviewed soon.
Bạn có thể yên tâm rằng đơn xin của bạn sẽ được xem xét sớm.
They do not rest assured about the community's safety measures.
Họ không yên tâm về các biện pháp an toàn của cộng đồng.
Can we rest assured about the new social policy's effectiveness?
Chúng ta có thể yên tâm về hiệu quả của chính sách xã hội mới không?
You can rest assured that social services are improving in our community.
Bạn có thể yên tâm rằng dịch vụ xã hội đang cải thiện trong cộng đồng của chúng tôi.
They do not rest assured about the effectiveness of the new policies.
Họ không yên tâm về hiệu quả của các chính sách mới.
Can we rest assured that everyone will receive equal treatment here?
Chúng ta có thể yên tâm rằng mọi người sẽ được đối xử công bằng ở đây không?
Cụm từ "rest assured" có nghĩa là yên tâm hoặc chắc chắn rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ không xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để trấn an người nghe hoặc người đọc, nhất là trong các tình huống lo lắng hoặc nghi ngờ. Trong tiếng Anh, cả ở Anh và Mỹ, cụm từ này có hình thức và nghĩa giống nhau, tuy nhiên có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Sự khác biệt này chủ yếu phụ thuộc vào cách nhấn và ngữ điệu trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Cụm từ "rest assured" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "rest" bắt nguồn từ từ "restare" có nghĩa là "ở lại" hoặc "dừng lại". Từ "assured" xuất phát từ "assurare", nghĩa là "đem lại sự chắc chắn". Khi kết hợp, cụm từ này truyền tải ý nghĩa sự đảm bảo và yên tâm. Vào thế kỷ 17, cụm từ đã được sử dụng để trấn an người khác rằng một điều gì đó sẽ diễn ra theo cách họ mong đợi, phản ánh bản chất của sự tin cậy trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "rest assured" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nói và viết liên quan đến sự an tâm hoặc bảo đảm thông tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống tư vấn, chăm sóc khách hàng, hoặc bất kỳ bối cảnh nào mà người nói muốn truyền đạt sự tin tưởng cho người nghe. Cụm từ góp phần tạo ra cảm giác an toàn và yên ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp