Bản dịch của từ Rest stop trong tiếng Việt

Rest stop

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest stop (Phrase)

ɹˈɛst stˈɑp
ɹˈɛst stˈɑp
01

Nơi mà du khách có thể dừng lại để nghỉ ngơi, thường cung cấp các tiện nghi như phòng vệ sinh, thức ăn và gas.

A place where travelers can stop to rest usually offering facilities such as restrooms food and gas.

Ví dụ

The rest stop on Highway 10 had clean restrooms and food options.

Nơi dừng chân trên Quốc lộ 10 có nhà vệ sinh sạch sẽ và đồ ăn.

Many travelers do not like the rest stop's limited food choices.

Nhiều du khách không thích sự lựa chọn thực phẩm hạn chế ở nơi dừng chân.

Is the rest stop near the airport open all night long?

Nơi dừng chân gần sân bay có mở cửa suốt đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rest stop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rest stop

Không có idiom phù hợp