Bản dịch của từ Restfulness trong tiếng Việt
Restfulness
Noun [U/C]

Restfulness(Noun)
rˈɛstfəlnəs
ˈrɛstfəɫnəs
01
Trạng thái yên bình hoặc sự thanh thản.
The state of being restful or peaceful tranquility
Ví dụ
03
Một khoảng thời gian hoặc trạng thái không hoạt động hoặc nghỉ ngơi.
A period or state of inactivity or repose
Ví dụ
