Bản dịch của từ Restfulness trong tiếng Việt

Restfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restfulness(Noun)

rˈɛstfəlnəs
ˈrɛstfəɫnəs
01

Trạng thái yên bình hoặc sự thanh thản.

The state of being restful or peaceful tranquility

Ví dụ
02

Tính chất bình tĩnh và thư giãn

The quality of being calm and relaxed

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian hoặc trạng thái không hoạt động hoặc nghỉ ngơi.

A period or state of inactivity or repose

Ví dụ