Bản dịch của từ Restituted trong tiếng Việt
Restituted

Restituted (Verb)
The stolen painting was restituted to the museum after many years.
Bức tranh bị đánh cắp đã được trả lại cho bảo tàng sau nhiều năm.
The victim was disappointed when his stolen wallet was not restituted.
Nạn nhân thất vọng khi chiếc ví bị đánh cắp của anh không được trả lại.
Was the stolen jewelry ever restituted to its rightful owner?
Liệu những món trang sức bị đánh cắp đã được trả lại cho chủ sở hữu đúng?
Để bù đắp cho sự mất mát hoặc thiệt hại.
To compensate for loss or damage.
The government restituted the victims of the natural disaster.
Chính phủ bồi thường cho các nạn nhân của thiên tai.
The organization refused to restitute the stolen funds.
Tổ chức từ chối bồi thường số tiền bị đánh cắp.
Did the company restitute the employees for the unpaid wages?
Công ty đã bồi thường cho nhân viên về lương chưa trả chưa?
The government restituted land to indigenous communities affected by deforestation.
Chính phủ đã trả lại đất cho cộng đồng bản địa bị ảnh hưởng bởi phá rừng.
Some argue that cultural heritage should be restituted to its rightful owners.
Một số người cho rằng di sản văn hóa nên được trả lại cho chủ sở hữu đúng.
Should stolen artifacts be restituted to the countries they were taken from?
Liệu các tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp có nên được trả lại cho quốc gia gốc?
Restituted (Adjective)
The restituted property was finally returned to the original owner.
Tài sản đã được trả lại cuối cùng cho chủ sở hữu ban đầu.
The family was relieved when the restituted heirloom was found.
Gia đình đã cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy vật di sản được trả lại.
Was the restituted money used to compensate the victims of the scam?
Liệu tiền đã được trả lại có được sử dụng để bồi thường cho nạn nhân của vụ lừa đảo không?
Đã khôi phục về tình trạng trước đó.
Restored to a previous condition.
The restituted art pieces were displayed at the local museum.
Các tác phẩm nghệ thuật được phục hồi được trưng bày tại bảo tàng địa phương.
The stolen funds were never restituted to the victims.
Số tiền bị đánh cắp không bao giờ được hoàn trả cho nạn nhân.
Was the restituted land returned to the original owners?
Liệu đất đã được phục hồi đã được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu chưa?
Họ từ
Từ "restituted" được hình thành từ động từ "restitute", có nghĩa là hoàn trả, trả lại hoặc phục hồi một điều gì đó đã bị mất mát hoặc bị tước đoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "restituted" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử, nhằm chỉ việc khôi phục quyền lợi hoặc tài sản cho cá nhân hay tổ chức bị thiệt thòi.