Bản dịch của từ Resto trong tiếng Việt

Resto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resto (Noun)

ɹˈɛstoʊ
ɹˈɛstoʊ
01

Một nhà hàng.

A restaurant.

Ví dụ

The new resto in town serves delicious food.

Nhà hàng mới ở thị trấn phục vụ thức ăn ngon.

Let's meet at the resto for dinner tonight.

Hãy gặp nhau ở nhà hàng để ăn tối tối nay.

The resto near the park has a beautiful outdoor seating area.

Nhà hàng gần công viên có khu vực ngồi ngoài trời đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resto

Không có idiom phù hợp