Bản dịch của từ Restock trong tiếng Việt
Restock

Restock (Verb)
The supermarket needs to restock its shelves with new products.
Siêu thị cần bổ sung hàng hóa mới lên kệ.
After the event, they will restock the refreshments for the guests.
Sau sự kiện, họ sẽ bổ sung thêm đồ uống cho khách mời.
The charity organization plans to restock food supplies for the homeless.
Tổ chức từ thiện dự định bổ sung thêm thức ăn cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Restock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restocking |