Bản dịch của từ Restock trong tiếng Việt

Restock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restock (Verb)

ɹistˈɑk
ɹistˈɑk
01

Bổ sung (một cửa hàng) hàng hóa hoặc nguồn cung cấp mới.

Replenish a store with fresh stock or supplies.

Ví dụ

The supermarket needs to restock its shelves with new products.

Siêu thị cần bổ sung hàng hóa mới lên kệ.

After the event, they will restock the refreshments for the guests.

Sau sự kiện, họ sẽ bổ sung thêm đồ uống cho khách mời.

The charity organization plans to restock food supplies for the homeless.

Tổ chức từ thiện dự định bổ sung thêm thức ăn cho người vô gia cư.

Dạng động từ của Restock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restocking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restock/

Video ngữ cảnh