Bản dịch của từ Restrained trong tiếng Việt
Restrained
Restrained (Adjective)
She was praised for her restrained behavior during the interview.
Cô ấy được khen ngợi vì hành vi kiềm chế trong cuộc phỏng vấn.
His writing lacked impact due to a restrained use of emotions.
Viết của anh ấy thiếu ảnh hưởng do sử dụng cảm xúc kiềm chế.
Was the speaker's tone too restrained for an engaging IELTS speech?
Tone của người nói có quá kiềm chế cho bài phát biểu hấp dẫn IELTS không?
(lỗi thời) bị cấm, bị hạn chế.
Obsolete proscribed restricted.
She was restrained from attending the social event due to her behavior.
Cô ấy bị kiềm chế không tham dự sự kiện xã hội do hành vi của mình.
He felt liberated after being restrained by social norms for so long.
Anh ấy cảm thấy giải phóng sau khi bị kiềm chế bởi quy tắc xã hội trong thời gian dài.
Were you ever restrained from expressing your true feelings in social settings?
Bạn từng bị kiềm chế không thể bày tỏ cảm xúc thật của mình trong môi trường xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp