Bản dịch của từ Restrained trong tiếng Việt
Restrained

Restrained (Adjective)
She was praised for her restrained behavior during the interview.
Cô ấy được khen ngợi vì hành vi kiềm chế trong cuộc phỏng vấn.
His writing lacked impact due to a restrained use of emotions.
Viết của anh ấy thiếu ảnh hưởng do sử dụng cảm xúc kiềm chế.
Was the speaker's tone too restrained for an engaging IELTS speech?
Tone của người nói có quá kiềm chế cho bài phát biểu hấp dẫn IELTS không?
(lỗi thời) bị cấm, bị hạn chế.
Obsolete proscribed restricted.
She was restrained from attending the social event due to her behavior.
Cô ấy bị kiềm chế không tham dự sự kiện xã hội do hành vi của mình.
He felt liberated after being restrained by social norms for so long.
Anh ấy cảm thấy giải phóng sau khi bị kiềm chế bởi quy tắc xã hội trong thời gian dài.
Were you ever restrained from expressing your true feelings in social settings?
Bạn từng bị kiềm chế không thể bày tỏ cảm xúc thật của mình trong môi trường xã hội chưa?
Họ từ
"Restrained" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái kiềm chế, không thể hiện ra ngoài hoặc không thể hiện cảm xúc một cách thái quá. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm cuối hơn. Sự sử dụng của từ này phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tính cách hay phản ứng cảm xúc.
Từ "restrained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "restringere", có nghĩa là "kìm nén" hoặc "hạn chế". Được hình thành từ tiền tố "re-" chỉ sự quay trở lại và gốc "stringere" có nghĩa là "kéo chặt". Như vậy, khái niệm gắn liền với việc giữ lại hoặc kiểm soát hành vi, cảm xúc. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế trong tính cách hoặc ứng xử, thể hiện sự cân nhắc và tự chủ.
Từ "restrained" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người thí sinh có thể sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc hành động kiềm chế. Trong phần Reading, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả hành vi con người hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, "restrained" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, thời trang, và nghệ thuật để chỉ sự điều tiết, kiềm chế trong biểu hiện hoặc trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
