Bản dịch của từ Restrive trong tiếng Việt
Restrive

Restrive (Verb)
Để phấn đấu một lần nữa.
To strive again.
After failing the first time, she decided to restrive for success.
Sau khi thất bại lần đầu, cô ấy quyết định cố gắng lại để thành công.
The team restrived to win the championship after losing last year.
Đội đã cố gắng lại để giành chiến thắng trong giải vô địch sau khi thua năm ngoái.
He restrives to improve his social skills through consistent practice.
Anh ấy cố gắng để cải thiện kỹ năng xã hội thông qua việc luyện tập đều đặn.
Từ "restrive" không được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức và có thể là một lỗi chính tả của từ "retrieve", nghĩa là lấy lại, trở lại thông tin hoặc dữ liệu. "Retrieve" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, thư viện hay pháp lý, khi nhấn mạnh việc khôi phục thông tin đã mất hoặc không còn sẵn có.
Từ "restrive" xuất phát từ gốc Latin "retribuere", có nghĩa là "phân phát lại". Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến thức và thông tin, ám chỉ việc thu hồi hoặc lấy lại dữ liệu đã được lưu giữ. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến việc quản lý và tổ chức thông tin, phản ánh nhu cầu trong xã hội hiện đại về khả năng kiểm soát và truy cập dữ liệu một cách hiệu quả.
Từ "restrive" (nếu ý muốn là "retrieve") khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc xử lý dữ liệu. Trong phần nói và viết, từ này thường liên quan đến việc thu hồi thông tin hoặc tài liệu. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, công nghệ, và thư viện.