Bản dịch của từ Resubmitting trong tiếng Việt
Resubmitting
Resubmitting (Verb)
Phân từ hiện tại của gửi lại.
Present participle of resubmit.
She is resubmitting her application for the scholarship.
Cô ấy đang gửi lại đơn xin học bổng.
After making corrections, he is resubmitting his research paper.
Sau khi sửa đổi, anh ấy đang gửi lại bài nghiên cứu của mình.
They are resubmitting the proposal to the committee for approval.
Họ đang gửi lại đề xuất cho ủy ban phê duyệt.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Resubmitting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "resubmitting" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gửi lại một tài liệu hoặc đề xuất đã được nộp trước đó, thường để chỉnh sửa hoặc cải thiện nội dung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "resubmitting" có thể liên quan đến quy trình kiểm duyệt trong học thuật, nơi người viết cần điều chỉnh tác phẩm theo phản hồi.
Từ "resubmitting" phát sinh từ tiền tố tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "submit" đến từ tiếng Latin "submittere," kết hợp "sub-" (dưới) và "mittere" (gửi). Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc gửi lại tài liệu hoặc đề xuất sau khi đã được phê duyệt hoặc chỉnh sửa. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh tính chất của hành động gửi lại một cách có chủ ý và có hệ thống.
Từ "resubmitting" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kì thi IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh viết và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nộp lại tài liệu, bài kiểm tra hoặc đơn xin đã chỉnh sửa. Trong tiếng Anh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến quy trình học thuật, ví dụ như khi sinh viên nộp lại bài luận sau phản hồi từ giảng viên. Sự hiện diện của từ "resubmitting" trong các tình huống này cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện và hoàn thiện sản phẩm trí tuệ.