Bản dịch của từ Result trong tiếng Việt
Result

Result(Noun Countable)
Kết quả.
Result.
Result(Noun)
Một mục thông tin thu được bằng thí nghiệm hoặc một số phương pháp khoa học khác; một số lượng hoặc công thức thu được bằng cách tính toán.
An item of information obtained by experiment or some other scientific method; a quantity or formula obtained by calculation.
Một vật được gây ra hoặc bởi một vật khác; một hậu quả hoặc kết quả.
A thing that is caused or produced by something else; a consequence or outcome.
Dạng danh từ của Result (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Result | Results |
Result(Verb)
Xảy ra hoặc theo sau như là hậu quả của một cái gì đó.
Occur or follow as the consequence of something.
Dạng động từ của Result (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Result |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resulted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resulted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Results |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resulting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "result" là danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ kết quả, hậu quả hoặc thành phẩm của một quá trình hay hành động. Trong tiếng Anh Anh, "result" được phát âm là /rɪˈzʌlt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /rɪˈzʌlt/ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Cả hai biến thể đều có sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật, khoa học và đời sống hàng ngày để mô tả các phát hiện, kết quả nghiên cứu hoặc các sự kiện đã xảy ra.
Từ "result" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resultare", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "salire" có nghĩa là "nhảy" hoặc "vượt lên". Ban đầu, "resultare" diễn tả hành động "nhảy trở lại" hoặc "kết quả trở lại", liên quan đến những gì xảy ra sau một hành động hoặc tình huống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ sản phẩm hoặc hậu quả cuối cùng của một quá trình, gắn liền với ý niệm về kết quả trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và thống kê.
Từ "result" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả kết quả nghiên cứu hoặc sự kiện. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để truyền đạt thông tin về kết quả thí nghiệm hoặc thống kê. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "result" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh để chỉ ra kết quả của quá trình hay hoạt động nào đó.
Họ từ
Từ "result" là danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ kết quả, hậu quả hoặc thành phẩm của một quá trình hay hành động. Trong tiếng Anh Anh, "result" được phát âm là /rɪˈzʌlt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /rɪˈzʌlt/ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Cả hai biến thể đều có sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật, khoa học và đời sống hàng ngày để mô tả các phát hiện, kết quả nghiên cứu hoặc các sự kiện đã xảy ra.
Từ "result" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resultare", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "salire" có nghĩa là "nhảy" hoặc "vượt lên". Ban đầu, "resultare" diễn tả hành động "nhảy trở lại" hoặc "kết quả trở lại", liên quan đến những gì xảy ra sau một hành động hoặc tình huống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ sản phẩm hoặc hậu quả cuối cùng của một quá trình, gắn liền với ý niệm về kết quả trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và thống kê.
Từ "result" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả kết quả nghiên cứu hoặc sự kiện. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để truyền đạt thông tin về kết quả thí nghiệm hoặc thống kê. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "result" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh để chỉ ra kết quả của quá trình hay hoạt động nào đó.
