Bản dịch của từ Results trong tiếng Việt
Results

Results (Noun)
Số nhiều của kết quả.
Plural of result.
The survey results showed a high level of community engagement.
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ tham gia của cộng đồng cao.
The results of the study did not support the initial hypothesis.
Kết quả của nghiên cứu không hỗ trợ giả thuyết ban đầu.
What results did the community project achieve last year?
Dự án cộng đồng đã đạt được kết quả gì vào năm ngoái?
Dạng danh từ của Results (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Result | Results |
Họ từ
Từ "results" là dạng số nhiều của danh từ "result", thường chỉ ra những kết quả, thành quả hoặc sản phẩm cuối cùng của một quá trình, nghiên cứu, hoặc thí nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "results" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và khoa học hơn trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực như thể thao và khảo sát. Ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng về cơ bản, từ này luôn liên quan đến kết quả thu được.
Từ "results" xuất phát từ tiếng Latinh "resultare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "saltare", có nghĩa là "nhảy". Ban đầu, nó chỉ hành động "nhảy lại" hay "phát sinh". Với thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hệ quả hoặc kết quả đạt được từ một hành động hoặc quá trình nào đó. Sự chuyển biến này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên nhân và kết quả trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "results" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc trình bày số liệu, kết luận nghiên cứu hoặc đánh giá hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, "results" thường được sử dụng trong môi trường học thuật, báo cáo nghiên cứu, và phân tích dữ liệu, thể hiện sự rõ ràng về những gì đạt được qua các phương pháp thử nghiệm hoặc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



