Bản dịch của từ Resummons trong tiếng Việt
Resummons
Resummons (Noun)
Lệnh triệu tập thứ hai hoặc được gia hạn.
A second or renewed summons.
The council issued a resummons for the community meeting next week.
Hội đồng đã phát hành một thông báo triệu tập lại cho cuộc họp cộng đồng tuần tới.
They did not receive a resummons for the neighborhood discussion.
Họ không nhận được một thông báo triệu tập lại cho cuộc thảo luận khu phố.
Did you get the resummons for the town hall event?
Bạn có nhận được thông báo triệu tập lại cho sự kiện hội trường thị trấn không?
Từ "resummons" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là triệu hồi lại hoặc yêu cầu một lần nữa. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý. "Resummons" không có hình thức viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các thuật ngữ đồng nghĩa như "re-summon" thường được sử dụng linh hoạt hơn. Ngữ nghĩa của từ thể hiện ý nghĩa của hành động lặp lại việc triệu hồi trước đó.
Từ "resummons" được hình thành từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" và danh từ "summons" xuất phát từ động từ Latin "summonere", có nghĩa là "gọi đến". "Summons" liên quan tới hành động mời gọi hoặc triệu tập một cá nhân. Về nghĩa, "resummons" chỉ hành động triệu tập lại một lần nữa, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự lặp lại trong việc yêu cầu hay triệu tập, phản ánh sự kết hợp chặt chẽ giữa cấu trúc từ và nội dung nghĩa.
Từ "resummons" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trên thực tế, từ này khan hiếm xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh pháp lý, "resummons" thường liên quan đến việc gọi lại một cá nhân ra hầu tòa hoặc thực hiện quy trình tố tụng một lần nữa. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tài liệu pháp luật hoặc thảo luận liên quan đến quy trình tố tụng, chứ không phải trong ngôn ngữ hàng ngày.