Bản dịch của từ Resuscitation trong tiếng Việt
Resuscitation

Resuscitation (Noun)
After the accident, the paramedics performed resuscitation on the victim.
Sau tai nạn, nhân viên cứu thương thực hiện sự hồi sinh cho nạn nhân.
CPR training is essential to learn proper resuscitation techniques.
Đào tạo CPR là quan trọng để học các kỹ thuật hồi sinh đúng đắn.
The doctor successfully conducted resuscitation to save the patient's life.
Bác sĩ đã thực hiện hồi sinh thành công để cứu sống bệnh nhân.
Kết hợp từ của Resuscitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cpr resuscitation Hồi sức cpr | She learned cpr resuscitation techniques in a social club. Cô ấy học các kỹ thuật hồi sức tim phổi cpr trong một câu lạc bộ xã hội. |
Emergency resuscitation Sự cứu thương khẩn cấp | Emergency resuscitation training is essential for community preparedness. Đào tạo cấp cứu khẩn cấp là cần thiết cho sự chuẩn bị của cộng đồng. |
Mouth-to-mouth resuscitation Hồi sức nhân tạo miệng miệng | He performed mouth-to-mouth resuscitation on the drowning victim. Anh thực hiện hồi sức cấp cứu miệng miệng cho nạn nhân đuối nước. |
Cardiopulmonary resuscitation Sự hồi sinh tim phổi | The bystander performed cardiopulmonary resuscitation on the victim. Người đứng xem thực hiện hồi sức tim phổi cho nạn nhân. |
Resuscitation (Noun Countable)
CPR training is crucial for proper resuscitation in emergencies.
Đào tạo CPR quan trọng cho việc hồi sinh đúng cách trong tình huống khẩn cấp.
The hospital invested in state-of-the-art resuscitation equipment.
Bệnh viện đã đầu tư vào trang thiết bị hồi sinh hiện đại nhất.
The community center offers courses on infant resuscitation techniques.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các khóa học về kỹ thuật hồi sinh trẻ sơ sinh.
Kết hợp từ của Resuscitation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mouth-to-mouth resuscitation Sự cấp cứu hô hấp nhân tạo bằng miệng | She performed mouth-to-mouth resuscitation on the drowning victim. Cô ấy thực hiện cứu thở nhân đạo cho nạn nhân đuối nước. |
Cardiopulmonary resuscitation Sự hồi sức tim phổi | She learned cardiopulmonary resuscitation to save lives in emergencies. Cô ấy học cấp cứu tim phổi để cứu sống trong tình huống khẩn cấp. |
Emergency resuscitation Cấp cứu hồi sức | Emergency resuscitation is crucial in saving lives during accidents. Sự hồi sinh khẩn cấp quan trọng trong việc cứu sống trong tai nạn. |
Cpr resuscitation Hồi sức tim phổi (cpr) | She learned cpr resuscitation to save lives in emergencies. Cô ấy học cách hồi sức cpr để cứu sống trong tình huống khẩn cấp. |
Họ từ
Resuscitation là quá trình phục hồi sự sống cho một người bị ngừng tim hoặc ngừng thở, thông qua các biện pháp như hô hấp nhân tạo và ép tim. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "resuscitation" có thể thường xuyên liên quan đến các kỹ thuật cấp cứu tại các cơ sở y tế.
Từ "resuscitation" xuất phát từ gốc Latin "resuscitare", có nghĩa là "làm sống lại" hoặc "đem trở lại sự sống". Xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thuật ngữ này liên quan đến các phương pháp y tế nhằm khôi phục sự sống hoặc chức năng của cơ thể sau khi ngừng hô hấp hoặc tuần hoàn. Sự phát triển của nó trong lĩnh vực y tế đã dẫn đến các ứng dụng hiện đại như hồi sức tim phổi (CPR), phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc cứu sống bệnh nhân.
Từ "resuscitation" có tần suất xuất hiện đáng kể trong phần Thi nghe và Thi nói của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề y tế và sơ cứu. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các biện pháp cứu sinh hoặc trong các bài nghiên cứu liên quan đến y học. "Resuscitation" thường được sử dụng trong môi trường chăm sóc sức khỏe, giáo dục y khoa, và các cuộc hội thảo về sinh lý học hoặc tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp