Bản dịch của từ Resuscitation trong tiếng Việt

Resuscitation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resuscitation (Noun)

ɹɪsʌsɪtˈeɪʃn
ɹɪsʌsɪtˈeɪʃn
01

Hành động hồi sinh một người khỏi tình trạng bất tỉnh hoặc cái chết rõ ràng.

The act of reviving a person from unconsciousness or apparent death.

Ví dụ

After the accident, the paramedics performed resuscitation on the victim.

Sau tai nạn, nhân viên cứu thương thực hiện sự hồi sinh cho nạn nhân.

CPR training is essential to learn proper resuscitation techniques.

Đào tạo CPR là quan trọng để học các kỹ thuật hồi sinh đúng đắn.

The doctor successfully conducted resuscitation to save the patient's life.

Bác sĩ đã thực hiện hồi sinh thành công để cứu sống bệnh nhân.

Kết hợp từ của Resuscitation (Noun)

CollocationVí dụ

Cpr resuscitation

Hồi sức cpr

She learned cpr resuscitation techniques in a social club.

Cô ấy học các kỹ thuật hồi sức tim phổi cpr trong một câu lạc bộ xã hội.

Emergency resuscitation

Sự cứu thương khẩn cấp

Emergency resuscitation training is essential for community preparedness.

Đào tạo cấp cứu khẩn cấp là cần thiết cho sự chuẩn bị của cộng đồng.

Mouth-to-mouth resuscitation

Hồi sức nhân tạo miệng miệng

He performed mouth-to-mouth resuscitation on the drowning victim.

Anh thực hiện hồi sức cấp cứu miệng miệng cho nạn nhân đuối nước.

Cardiopulmonary resuscitation

Sự hồi sinh tim phổi

The bystander performed cardiopulmonary resuscitation on the victim.

Người đứng xem thực hiện hồi sức tim phổi cho nạn nhân.

Resuscitation (Noun Countable)

ɹɪsʌsɪtˈeɪʃn
ɹɪsʌsɪtˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình phục hồi một cái gì đó đã không hoạt động, không được sử dụng hoặc bị bỏ quên.

The action or process of reviving something that has been inactive unused or neglected.

Ví dụ

CPR training is crucial for proper resuscitation in emergencies.

Đào tạo CPR quan trọng cho việc hồi sinh đúng cách trong tình huống khẩn cấp.

The hospital invested in state-of-the-art resuscitation equipment.

Bệnh viện đã đầu tư vào trang thiết bị hồi sinh hiện đại nhất.

The community center offers courses on infant resuscitation techniques.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các khóa học về kỹ thuật hồi sinh trẻ sơ sinh.

Kết hợp từ của Resuscitation (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Mouth-to-mouth resuscitation

Sự cấp cứu hô hấp nhân tạo bằng miệng

She performed mouth-to-mouth resuscitation on the drowning victim.

Cô ấy thực hiện cứu thở nhân đạo cho nạn nhân đuối nước.

Cardiopulmonary resuscitation

Sự hồi sức tim phổi

She learned cardiopulmonary resuscitation to save lives in emergencies.

Cô ấy học cấp cứu tim phổi để cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Emergency resuscitation

Cấp cứu hồi sức

Emergency resuscitation is crucial in saving lives during accidents.

Sự hồi sinh khẩn cấp quan trọng trong việc cứu sống trong tai nạn.

Cpr resuscitation

Hồi sức tim phổi (cpr)

She learned cpr resuscitation to save lives in emergencies.

Cô ấy học cách hồi sức cpr để cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resuscitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resuscitation

Không có idiom phù hợp