Bản dịch của từ Retail agent trong tiếng Việt

Retail agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail agent (Noun)

ɹˈitˌeɪl ˈeɪdʒənt
ɹˈitˌeɪl ˈeɪdʒənt
01

Người hoặc thực thể bán hàng hóa cho người tiêu dùng theo số lượng nhỏ, thường là trong cửa hàng.

A person or entity that sells goods to consumers in small quantities, typically in a shop or store.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trung gian trong thương mại bán lẻ giúp việc bán sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.

An intermediary in the retail trade who facilitates the sale of products from producers to consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đại diện hoạt động thay mặt cho các nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất trong quá trình bán hàng.

A representative who acts on behalf of retailers or manufacturers in the sales process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retail agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail agent

Không có idiom phù hợp