Bản dịch của từ Retail agent trong tiếng Việt
Retail agent
Noun [U/C]

Retail agent (Noun)
ɹˈitˌeɪl ˈeɪdʒənt
ɹˈitˌeɪl ˈeɪdʒənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trung gian trong thương mại bán lẻ giúp việc bán sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
An intermediary in the retail trade who facilitates the sale of products from producers to consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đại diện hoạt động thay mặt cho các nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất trong quá trình bán hàng.
A representative who acts on behalf of retailers or manufacturers in the sales process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retail agent
Không có idiom phù hợp