Bản dịch của từ Retail price index trong tiếng Việt

Retail price index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail price index (Noun)

ɹˈitˌeɪl pɹˈaɪs ˈɪndɛks
ɹˈitˌeɪl pɹˈaɪs ˈɪndɛks
01

Một thước đo về sự thay đổi giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ bán lẻ.

A measure of the changes in the price of a basket of retail goods and services

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ước tính thống kê cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt theo thời gian.

A statistical estimate that provides insights into the cost of living over time

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được sử dụng để điều chỉnh giá cả và tính toán lạm phát.

An index used to adjust prices and inflation calculations

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail price index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail price index

Không có idiom phù hợp