Bản dịch của từ Retail sector trong tiếng Việt
Retail sector

Retail sector (Noun)
The retail sector employs over 15 million workers in the United States.
Ngành bán lẻ sử dụng hơn 15 triệu lao động tại Hoa Kỳ.
The retail sector does not always provide stable jobs for workers.
Ngành bán lẻ không luôn cung cấp việc làm ổn định cho người lao động.
How does the retail sector impact local communities in Vietnam?
Ngành bán lẻ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng địa phương ở Việt Nam?
The retail sector in America generated over $5 trillion in 2022.
Ngành bán lẻ ở Mỹ đã tạo ra hơn 5 nghìn tỷ đô la vào năm 2022.
The retail sector does not only sell clothes and electronics.
Ngành bán lẻ không chỉ bán quần áo và điện tử.
Is the retail sector growing in Vietnam this year?
Ngành bán lẻ có đang phát triển ở Việt Nam năm nay không?
Ngành này bao gồm các nhà bán lẻ, cửa hàng và các doanh nghiệp khác bán sản phẩm cho khách hàng cá nhân.
The industry encompassing retailers shops and other businesses selling products to individual customers.
The retail sector employs over 15 million people in the United States.
Ngành bán lẻ tạo việc làm cho hơn 15 triệu người ở Hoa Kỳ.
The retail sector does not only include large stores like Walmart.
Ngành bán lẻ không chỉ bao gồm các cửa hàng lớn như Walmart.
Is the retail sector growing in Vietnam's economy this year?
Ngành bán lẻ có đang phát triển trong nền kinh tế Việt Nam năm nay không?
Ngành bán lẻ đề cập đến lĩnh vực kinh tế liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng. Ngành này bao gồm các cửa hàng, chuỗi cửa hàng, và nền tảng thương mại điện tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có phần nhấn mạnh hơn vào âm âm tiết đầu tiên. Ngành bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, góp phần vào tăng trưởng việc làm và doanh thu tiêu dùng.
Thuật ngữ "retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "retailer", có nghĩa là "phân phối lại". Gốc Latin của từ này là "retalis", với nghĩa là "từng phần" hoặc "mảnh nhỏ". Ngành bán lẻ đã phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 18 khi hoạt động thương mại chuyển từ bán buôn sang bán lẻ. Hiện nay, từ "retail" không chỉ ám chỉ đến hoạt động bán sản phẩm mà còn bao gồm cả dịch vụ và trải nghiệm khách hàng trong nền kinh tế hiện đại.
Ngành bán lẻ ("retail sector") là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến việc thảo luận về kinh tế, tiêu dùng và thương mại. Thuật ngữ này thường gặp trong ngữ cảnh phân tích xu hướng thị trường, chiến lược kinh doanh và ảnh hưởng của công nghệ đến tiêu dùng. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự chú trọng vào các lĩnh vực kinh tế và thương mại trong môi trường học thuật và thực tiễn.