Bản dịch của từ Retail sector trong tiếng Việt

Retail sector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail sector (Noun)

ɹˈitˌeɪl sˈɛktɚ
ɹˈitˌeɪl sˈɛktɚ
01

Một phần của nền kinh tế liên quan đến việc bán hàng hóa cho người tiêu dùng.

The part of the economy that involves the sale of goods to consumers.

Ví dụ

The retail sector employs over 15 million workers in the United States.

Ngành bán lẻ sử dụng hơn 15 triệu lao động tại Hoa Kỳ.

The retail sector does not always provide stable jobs for workers.

Ngành bán lẻ không luôn cung cấp việc làm ổn định cho người lao động.

How does the retail sector impact local communities in Vietnam?

Ngành bán lẻ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng địa phương ở Việt Nam?

02

Một phân khúc thị trường tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.

A segment of the market focused on direct consumer sales.

Ví dụ

The retail sector in America generated over $5 trillion in 2022.

Ngành bán lẻ ở Mỹ đã tạo ra hơn 5 nghìn tỷ đô la vào năm 2022.

The retail sector does not only sell clothes and electronics.

Ngành bán lẻ không chỉ bán quần áo và điện tử.

Is the retail sector growing in Vietnam this year?

Ngành bán lẻ có đang phát triển ở Việt Nam năm nay không?

03

Ngành này bao gồm các nhà bán lẻ, cửa hàng và các doanh nghiệp khác bán sản phẩm cho khách hàng cá nhân.

The industry encompassing retailers shops and other businesses selling products to individual customers.

Ví dụ

The retail sector employs over 15 million people in the United States.

Ngành bán lẻ tạo việc làm cho hơn 15 triệu người ở Hoa Kỳ.

The retail sector does not only include large stores like Walmart.

Ngành bán lẻ không chỉ bao gồm các cửa hàng lớn như Walmart.

Is the retail sector growing in Vietnam's economy this year?

Ngành bán lẻ có đang phát triển trong nền kinh tế Việt Nam năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail sector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail sector

Không có idiom phù hợp