Bản dịch của từ Retail trading zone trong tiếng Việt
Retail trading zone

Retail trading zone (Noun)
The retail trading zone in New York attracts many shoppers every weekend.
Khu vực thương mại bán lẻ ở New York thu hút nhiều người mua mỗi cuối tuần.
The retail trading zone does not include large wholesale markets or factories.
Khu vực thương mại bán lẻ không bao gồm các chợ bán buôn lớn hay nhà máy.
Is the retail trading zone in your city popular among local residents?
Khu vực thương mại bán lẻ ở thành phố bạn có phổ biến không?
The retail trading zone in New York has strict rules for vendors.
Khu vực thương mại bán lẻ ở New York có quy định nghiêm ngặt cho người bán.
Many businesses do not operate in the retail trading zone effectively.
Nhiều doanh nghiệp không hoạt động hiệu quả trong khu vực thương mại bán lẻ.
Is the retail trading zone in Los Angeles regulated by the city?
Khu vực thương mại bán lẻ ở Los Angeles có được quy định bởi thành phố không?
The retail trading zone in downtown helps local businesses thrive.
Khu vực thương mại bán lẻ ở trung tâm giúp doanh nghiệp địa phương phát triển.
The retail trading zone does not include residential areas or schools.
Khu vực thương mại bán lẻ không bao gồm khu dân cư hoặc trường học.
Is the retail trading zone beneficial for small shops in the city?
Khu vực thương mại bán lẻ có lợi cho các cửa hàng nhỏ trong thành phố không?