Bản dịch của từ Retail trading zone trong tiếng Việt

Retail trading zone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail trading zone (Noun)

ɹˈitˌeɪl tɹˈeɪdɨŋ zˈoʊn
ɹˈitˌeɪl tɹˈeɪdɨŋ zˈoʊn
01

Một khu vực nơi thương mại bán lẻ tập trung.

An area where retail trade is concentrated.

Ví dụ

The retail trading zone in New York attracts many shoppers every weekend.

Khu vực thương mại bán lẻ ở New York thu hút nhiều người mua mỗi cuối tuần.

The retail trading zone does not include large wholesale markets or factories.

Khu vực thương mại bán lẻ không bao gồm các chợ bán buôn lớn hay nhà máy.

Is the retail trading zone in your city popular among local residents?

Khu vực thương mại bán lẻ ở thành phố bạn có phổ biến không?

02

Một khu vực được chỉ định nơi các quy định cụ thể áp dụng cho các hoạt động giao dịch bán lẻ.

A designated region where specific regulations apply to retail trading activities.

Ví dụ

The retail trading zone in New York has strict rules for vendors.

Khu vực thương mại bán lẻ ở New York có quy định nghiêm ngặt cho người bán.

Many businesses do not operate in the retail trading zone effectively.

Nhiều doanh nghiệp không hoạt động hiệu quả trong khu vực thương mại bán lẻ.

Is the retail trading zone in Los Angeles regulated by the city?

Khu vực thương mại bán lẻ ở Los Angeles có được quy định bởi thành phố không?

03

Một khu vực do chính quyền địa phương xác định nhằm thúc đẩy các hoạt động kinh doanh bán lẻ.

A local government-defined area aimed at promoting retail business activities.

Ví dụ

The retail trading zone in downtown helps local businesses thrive.

Khu vực thương mại bán lẻ ở trung tâm giúp doanh nghiệp địa phương phát triển.

The retail trading zone does not include residential areas or schools.

Khu vực thương mại bán lẻ không bao gồm khu dân cư hoặc trường học.

Is the retail trading zone beneficial for small shops in the city?

Khu vực thương mại bán lẻ có lợi cho các cửa hàng nhỏ trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail trading zone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail trading zone

Không có idiom phù hợp