Bản dịch của từ Retail trading zone trong tiếng Việt

Retail trading zone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail trading zone(Noun)

ɹˈitˌeɪl tɹˈeɪdɨŋ zˈoʊn
ɹˈitˌeɪl tɹˈeɪdɨŋ zˈoʊn
01

Một khu vực nơi thương mại bán lẻ tập trung.

An area where retail trade is concentrated.

Ví dụ
02

Một khu vực được chỉ định nơi các quy định cụ thể áp dụng cho các hoạt động giao dịch bán lẻ.

A designated region where specific regulations apply to retail trading activities.

Ví dụ
03

Một khu vực do chính quyền địa phương xác định nhằm thúc đẩy các hoạt động kinh doanh bán lẻ.

A local government-defined area aimed at promoting retail business activities.

Ví dụ