Bản dịch của từ Retained trong tiếng Việt
Retained

Retained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giữ lại.
Simple past and past participle of retain.
The community retained its cultural traditions during the festival last year.
Cộng đồng đã giữ gìn các truyền thống văn hóa trong lễ hội năm ngoái.
They did not retain their social connections after moving to a new city.
Họ không giữ được các mối quan hệ xã hội sau khi chuyển đến thành phố mới.
Did the local groups retain their members after the recent changes?
Các nhóm địa phương có giữ được các thành viên sau những thay đổi gần đây không?
Dạng động từ của Retained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaining |
Họ từ
Từ "retained" là dạng phân từ quá khứ của động từ "retain", có nghĩa là giữ lại hoặc duy trì một cái gì đó. Trong ngữ cảnh pháp luật và kinh doanh, "retained earnings" chỉ lợi nhuận chưa phân phối. Trong tiếng Anh, "retained" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với nghĩa giống nhau, nhưng việc sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau đôi chút. Tại Anh, nó thường liên quan đến tài chính và quản lý, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "retained" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "retinere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "quay lại" và "tenere" nghĩa là "giữ". Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa gốc là duy trì hoặc giữ lại một cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa trong tiếng Anh để chỉ hành động giữ lại thông tin, tài sản hay quyền lợi, khẳng định sự liên kết giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại trong các ngữ cảnh pháp lý và cá nhân.
Từ "retained" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tài chính, pháp lý và giáo dục. Trong Nghe, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc giữ lại thông tin hoặc tài sản, trong khi trong Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về sự duy trì kiến thức hay tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "retained" thường được dùng để diễn tả việc duy trì hoặc bảo tồn đối tượng, ý tưởng hoặc nguồn lực trong nhiều lĩnh vực học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



