Bản dịch của từ Retained earning trong tiếng Việt
Retained earning
Noun [U/C]

Retained earning (Noun)
ɹɨtˈeɪnd ɝˈnɨŋ
ɹɨtˈeɪnd ɝˈnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số tài chính cho thấy tổng số lượng lợi nhuận giữ lại theo thời gian.
A financial metric indicating the cumulative amount of retained earnings over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] For example, clothing companies can use their to buy new equipment powered by renewable energy [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Idiom with Retained earning
Không có idiom phù hợp