Bản dịch của từ Retains trong tiếng Việt
Retains

Retains (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự giữ lại.
Thirdperson singular simple present indicative of retain.
The community retains its culture through festivals like Tet in Vietnam.
Cộng đồng giữ gìn văn hóa qua các lễ hội như Tết ở Việt Nam.
The school does not retain students who fail their exams.
Trường không giữ lại học sinh thi rớt trong kỳ thi.
Does the government retain control over social media platforms?
Chính phủ có giữ quyền kiểm soát các nền tảng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Retains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaining |
Họ từ
Từ "retains" là động từ có nghĩa là giữ lại hoặc duy trì một cái gì đó mà không cho mất đi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thì có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày và trong các tình huống không chính thức hơn. Từ "retain" cũng có các dạng như "retained" (quá khứ) và "retaining" (hiện tại phân từ).
Từ "retains" có nguồn gốc từ động từ Latinh "retinere", trong đó "re-" mang nghĩa "quay lại" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Từ này được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa là duy trì hoặc giữ lại một cái gì đó. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm về việc giữ lại hoặc bảo tồn, cho thấy mối liên hệ ý nghĩa bền vững giữa cội rễ và cách sử dụng hiện tại.
Từ "retains" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì hoặc giữ lại thông tin, cảm xúc, hoặc các yếu tố văn hóa. Trong phần Nói, "retains" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự giữ lại các truyền thống hoặc kỹ năng. Ngoài IELTS, "retains" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lại kiến thức và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



