Bản dịch của từ Retains trong tiếng Việt
Retains
Retains (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự giữ lại.
Thirdperson singular simple present indicative of retain.
The community retains its culture through festivals like Tet in Vietnam.
Cộng đồng giữ gìn văn hóa qua các lễ hội như Tết ở Việt Nam.
The school does not retain students who fail their exams.
Trường không giữ lại học sinh thi rớt trong kỳ thi.
Does the government retain control over social media platforms?
Chính phủ có giữ quyền kiểm soát các nền tảng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Retains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaining |