Bản dịch của từ Retake trong tiếng Việt
Retake

Retake (Noun)
She requested a retake of the group photo at the social event.
Cô ấy yêu cầu chụp lại bức ảnh nhóm tại sự kiện xã hội.
The retake of the school play was necessary due to technical issues.
Việc chụp lại vở kịch của trường là cần thiết do vấn đề kỹ thuật.
The retake of the interview showcased the candidate's improved confidence.
Việc chụp lại cuộc phỏng vấn đã thể hiện sự tự tin được cải thiện của ứng viên.
Một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra được thực hiện lại.
A test or examination that is retaken.
She passed the retake of the exam with a higher score.
Cô ấy đã vượt qua bài thi phải thi lại với điểm số cao hơn.
The retake opportunity allowed him to improve his grade.
Cơ hội thi lại giúp anh ấy cải thiện điểm số của mình.
Students can opt for a retake if they are not satisfied.
Học sinh có thể chọn thi lại nếu họ không hài lòng.
Retake (Verb)
Lấy (cái gì đó) một lần nữa.
Take something again.
She decided to retake the driving test for the third time.
Cô ấy quyết định thi lại bài kiểm tra lái xe lần thứ ba.
Students can retake the exam if they fail the first attempt.
Học sinh có thể thi lại bài kiểm tra nếu họ trượt lần đầu.
He wants to retake the job interview to improve his chances.
Anh ấy muốn thi lại cuộc phỏng vấn công việc để cải thiện cơ hội.
Dạng động từ của Retake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaking |
Họ từ
Từ "retake" có nghĩa là làm lại hoặc chụp lại một bức ảnh, một đoạn video hoặc một bài kiểm tra. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, ví dụ như "retake a test" (làm lại bài kiểm tra). Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh tương tự, nhưng thường ít gặp hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Ngoài ra, "retake" còn được sử dụng với nghĩa chỉ hành động quay lại một cảnh quay trong điện ảnh.
Từ "retake" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "re-" mang nghĩa là "làm lại" và động từ "take" từ tiếng Anglo-Saxon "tacan", có nghĩa là "nhận" hoặc "lấy". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen thành nghĩa bóng, thể hiện ý tưởng làm lại một hành động nào đó, chẳng hạn như chụp lại một bức ảnh hoặc thực hiện lại một cuộc thi. Sự kết hợp này minh họa sự tái hiện và phục hồi trong hoạt động hoặc trải nghiệm.
Từ "retake" thường xuất hiện với tần suất ở mức trung bình trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, "retake" được sử dụng để chỉ việc thi lại một môn học hoặc kỳ thi nào đó. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực điện ảnh và nhiếp ảnh, nơi người ta thực hiện lại một cảnh hoặc một bức ảnh để cải thiện chất lượng hoặc diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
