Bản dịch của từ Retake trong tiếng Việt

Retake

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retake (Noun)

ɹitˈeik
ɹˈitˈeik
01

Ví dụ quay một cảnh hoặc ghi lại một đoạn nhạc.

An instance of filming a scene or recording a piece of music again.

Ví dụ

She requested a retake of the group photo at the social event.

Cô ấy yêu cầu chụp lại bức ảnh nhóm tại sự kiện xã hội.

The retake of the school play was necessary due to technical issues.

Việc chụp lại vở kịch của trường là cần thiết do vấn đề kỹ thuật.

The retake of the interview showcased the candidate's improved confidence.

Việc chụp lại cuộc phỏng vấn đã thể hiện sự tự tin được cải thiện của ứng viên.

02

Một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra được thực hiện lại.

A test or examination that is retaken.

Ví dụ

She passed the retake of the exam with a higher score.

Cô ấy đã vượt qua bài thi phải thi lại với điểm số cao hơn.

The retake opportunity allowed him to improve his grade.

Cơ hội thi lại giúp anh ấy cải thiện điểm số của mình.

Students can opt for a retake if they are not satisfied.

Học sinh có thể chọn thi lại nếu họ không hài lòng.

Retake (Verb)

ɹitˈeik
ɹˈitˈeik
01

Lấy (cái gì đó) một lần nữa.

Take something again.

Ví dụ

She decided to retake the driving test for the third time.

Cô ấy quyết định thi lại bài kiểm tra lái xe lần thứ ba.

Students can retake the exam if they fail the first attempt.

Học sinh có thể thi lại bài kiểm tra nếu họ trượt lần đầu.

He wants to retake the job interview to improve his chances.

Anh ấy muốn thi lại cuộc phỏng vấn công việc để cải thiện cơ hội.

Dạng động từ của Retake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So this happened about a couple of months ago when she was about to her IELTS test after an unsuccessful attempt earlier [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retake

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.