Bản dịch của từ Retention trong tiếng Việt

Retention

Noun [U/C]

Retention (Noun)

ɹitˈɛnʃn̩
ɹɪtˈɛnʃn̩
01

Hành động hấp thụ và tiếp tục giữ một chất.

The action of absorbing and continuing to hold a substance.

Ví dụ

Employee retention is crucial for company success.

Việc giữ chân nhân viên quan trọng cho sự thành công của công ty.

The retention rate of the club members has increased.

Tỷ lệ giữ chân của các thành viên câu lạc bộ đã tăng lên.

02

Việc tiếp tục sở hữu, sử dụng hoặc kiểm soát một cái gì đó.

The continued possession, use, or control of something.

Ví dụ

Employee retention is crucial for company success.

Sự giữ chân nhân viên quan trọng đối với thành công công ty.

The retention rate of students at the university is high.

Tỷ lệ giữ chân sinh viên tại trường đại học cao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retention

Không có idiom phù hợp