Bản dịch của từ Retention trong tiếng Việt
Retention
Noun [U/C]

Retention(Noun)
rɪtˈɛnʃən
rɪˈtɛnʃən
02
Việc tiếp tục sở hữu, sử dụng hoặc kiểm soát một cái gì đó.
The continued possession use or control of something
Ví dụ
03
Hành động giữ một thứ ở một vị trí nhất định
The action of keeping something in a particular place
Ví dụ
