Bản dịch của từ Retention trong tiếng Việt
Retention
Retention (Noun)
Hành động hấp thụ và tiếp tục giữ một chất.
The action of absorbing and continuing to hold a substance.
Employee retention is crucial for company success.
Việc giữ chân nhân viên quan trọng cho sự thành công của công ty.
The retention rate of the club members has increased.
Tỷ lệ giữ chân của các thành viên câu lạc bộ đã tăng lên.
Việc tiếp tục sở hữu, sử dụng hoặc kiểm soát một cái gì đó.
The continued possession, use, or control of something.
Employee retention is crucial for company success.
Sự giữ chân nhân viên quan trọng đối với thành công công ty.
The retention rate of students at the university is high.
Tỷ lệ giữ chân sinh viên tại trường đại học cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp