Bản dịch của từ Retention trong tiếng Việt
Retention
Retention (Noun)
Hành động hấp thụ và tiếp tục giữ một chất.
The action of absorbing and continuing to hold a substance.
Employee retention is crucial for company success.
Việc giữ chân nhân viên quan trọng cho sự thành công của công ty.
The retention rate of the club members has increased.
Tỷ lệ giữ chân của các thành viên câu lạc bộ đã tăng lên.
Retention of customers is a key strategy in marketing.
Giữ chân khách hàng là một chiến lược chính trong marketing.
Việc tiếp tục sở hữu, sử dụng hoặc kiểm soát một cái gì đó.
The continued possession, use, or control of something.
Employee retention is crucial for company success.
Sự giữ chân nhân viên quan trọng đối với thành công công ty.
The retention rate of students at the university is high.
Tỷ lệ giữ chân sinh viên tại trường đại học cao.
Customer retention strategies are important in the business world.
Chiến lược giữ chân khách hàng quan trọng trong thế giới kinh doanh.
Họ từ
Từ "retention" có nghĩa là sự duy trì hoặc giữ lại cái gì đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và quản trị nhân sự. Trong tiếng Anh, "retention" được sử dụng với cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "retention" có thể đề cập đến việc giữ chân học sinh trong giáo dục hoặc giữ lại nhân viên trong doanh nghiệp, thể hiện tầm quan trọng của việc duy trì và phát triển nguồn lực con người.
Từ "retention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retentio", nghĩa là giữ lại hoặc giữ chặt. Nó xuất phát từ động từ "retinere", kết hợp từ "re-" (trở lại) và "tenere" (giữ). Trong bối cảnh hiện đại, "retention" thường được sử dụng để chỉ khả năng duy trì thông tin trong trí nhớ hoặc sự giữ lại của một đối tượng nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc bảo tồn và duy trì trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và quản trị doanh nghiệp.
Từ "retention" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về việc duy trì thông tin hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "retention" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ sự giữ lại kiến thức, trong kinh doanh để chỉ khả năng duy trì nhân viên và khách hàng. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong tâm lý học để nghiên cứu sự ghi nhớ và khả năng giữ lại thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp