Bản dịch của từ Retention rate trong tiếng Việt
Retention rate
Noun [U/C]

Retention rate (Noun)
ɹitˈɛnʃən ɹˈeɪt
ɹitˈɛnʃən ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo cho biết bao nhiêu sinh viên tiếp tục đăng ký vào một cơ sở giáo dục từ năm này sang năm khác.
A measure of how many students remain enrolled in an educational institution from one year to the next.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ lệ phần trăm nhân viên tiếp tục làm việc cho một tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.
The percentage of employees who remain with an organization over a certain period of time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retention rate
Không có idiom phù hợp