Bản dịch của từ Retired person trong tiếng Việt

Retired person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retired person (Noun)

ɹɨtˈaɪɹd pɝˈsən
ɹɨtˈaɪɹd pɝˈsən
01

Một người đã ngừng làm việc.

A person who has stopped working.

Ví dụ

Retired persons often enjoy traveling during their leisure time.

Người đã nghỉ hưu thường thích đi du lịch vào thời gian rảnh rỗi.

The government provides benefits for retired persons to support their living.

Chính phủ cung cấp các phúc lợi cho người đã nghỉ hưu để hỗ trợ cuộc sống của họ.

Retired persons can participate in community activities to stay active.

Người đã nghỉ hưu có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng để duy trì hoạt động.

Retired person (Adjective)

ɹɨtˈaɪɹd pɝˈsən
ɹɨtˈaɪɹd pɝˈsən
01

Đã bỏ việc và ngừng làm việc.

Having left ones job and ceased to work.

Ví dụ

The retired person enjoys spending time with grandchildren.

Người nghỉ hưu thích dành thời gian với cháu ngoại.

The retired couple travels frequently after retirement.

Cặp vợ chồng nghỉ hưu đi du lịch thường xuyên sau khi nghỉ hưu.

The retired teacher volunteers at the local community center.

Giáo viên nghỉ hưu tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retired person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retired person

Không có idiom phù hợp