Bản dịch của từ Retired person trong tiếng Việt
Retired person

Retired person (Noun)
Một người đã ngừng làm việc.
A person who has stopped working.
Retired persons often enjoy traveling during their leisure time.
Người đã nghỉ hưu thường thích đi du lịch vào thời gian rảnh rỗi.
The government provides benefits for retired persons to support their living.
Chính phủ cung cấp các phúc lợi cho người đã nghỉ hưu để hỗ trợ cuộc sống của họ.
Retired persons can participate in community activities to stay active.
Người đã nghỉ hưu có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng để duy trì hoạt động.
Retired person (Adjective)
The retired person enjoys spending time with grandchildren.
Người nghỉ hưu thích dành thời gian với cháu ngoại.
The retired couple travels frequently after retirement.
Cặp vợ chồng nghỉ hưu đi du lịch thường xuyên sau khi nghỉ hưu.
The retired teacher volunteers at the local community center.
Giáo viên nghỉ hưu tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Người đã nghỉ hưu (retired person) là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân đã ngừng làm việc chính thức, thường là sau khi đạt đến độ tuổi quy định hoặc do lý do sức khỏe. Thuật ngữ này cũng mang ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ những người không còn tham gia vào lực lượng lao động. Tại Anh và Mỹ, cách dùng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay văn viết; tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, đặc biệt là trong ngữ điệu.
Từ “retired” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retirare", nghĩa là "lui lại", "tránh xa". Từ này trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, biến thể thành "retire" trong tiếng Pháp cổ trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "retired person" chỉ về những người đã ngừng hoạt động nghề nghiệp, thường là sau độ tuổi nghỉ hưu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự khép kín, tìm kiếm sự thanh thản và tự do khỏi những trách nhiệm chuyên môn.
Cụm từ "retired person" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về lối sống, sự nghiệp và các giai đoạn trong cuộc đời. Trong ngữ cảnh khác, "retired person" thường được sử dụng trong các bài viết về xã hội, phúc lợi cho người cao tuổi, và các chương trình hỗ trợ cho người nghỉ hưu. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự quan tâm đối với các vấn đề liên quan đến người cao tuổi trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp