Bản dịch của từ Retirement plan trong tiếng Việt

Retirement plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retirement plan (Noun)

ɹitˈaɪɚmənt plˈæn
ɹitˈaɪɚmənt plˈæn
01

Một chiến lược quản lý nguồn tài chính khi nghỉ hưu.

A strategy for managing financial resources in anticipation of retirement.

Ví dụ

Many workers need a solid retirement plan for financial security.

Nhiều công nhân cần một kế hoạch nghỉ hưu vững chắc để đảm bảo tài chính.

A retirement plan is not always easy for low-income families.

Một kế hoạch nghỉ hưu không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các gia đình thu nhập thấp.

What does your retirement plan include for future expenses?

Kế hoạch nghỉ hưu của bạn bao gồm những gì cho chi phí tương lai?

02

Một chương trình được thiết kế để tích lũy tiền tiết kiệm để sử dụng sau khi nghỉ hưu.

A program designed to accumulate savings for use after retirement.

Ví dụ

Many workers contribute to their retirement plan for future financial security.

Nhiều công nhân đóng góp vào kế hoạch hưu trí để đảm bảo tài chính.

Not everyone understands the importance of a retirement plan for savings.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của kế hoạch hưu trí.

Do you have a retirement plan to ensure your future stability?

Bạn có kế hoạch hưu trí nào để đảm bảo sự ổn định trong tương lai không?

03

Một cách tiếp cận chi tiết để đảm bảo an toàn tài chính sau khi ngừng hoạt động.

A detailed approach to ensure financial security after one stops working.

Ví dụ

Many employees join a retirement plan for financial security after work.

Nhiều nhân viên tham gia kế hoạch nghỉ hưu để đảm bảo tài chính.

Not everyone understands the importance of a retirement plan.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của kế hoạch nghỉ hưu.

Is your retirement plan sufficient for your future needs?

Kế hoạch nghỉ hưu của bạn có đủ cho nhu cầu tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retirement plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retirement plan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.