Bản dịch của từ Retirement plan trong tiếng Việt
Retirement plan

Retirement plan (Noun)
Một chiến lược quản lý nguồn tài chính khi nghỉ hưu.
A strategy for managing financial resources in anticipation of retirement.
Many workers need a solid retirement plan for financial security.
Nhiều công nhân cần một kế hoạch nghỉ hưu vững chắc để đảm bảo tài chính.
A retirement plan is not always easy for low-income families.
Một kế hoạch nghỉ hưu không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các gia đình thu nhập thấp.
What does your retirement plan include for future expenses?
Kế hoạch nghỉ hưu của bạn bao gồm những gì cho chi phí tương lai?
Một chương trình được thiết kế để tích lũy tiền tiết kiệm để sử dụng sau khi nghỉ hưu.
A program designed to accumulate savings for use after retirement.
Many workers contribute to their retirement plan for future financial security.
Nhiều công nhân đóng góp vào kế hoạch hưu trí để đảm bảo tài chính.
Not everyone understands the importance of a retirement plan for savings.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của kế hoạch hưu trí.
Do you have a retirement plan to ensure your future stability?
Bạn có kế hoạch hưu trí nào để đảm bảo sự ổn định trong tương lai không?
Many employees join a retirement plan for financial security after work.
Nhiều nhân viên tham gia kế hoạch nghỉ hưu để đảm bảo tài chính.
Not everyone understands the importance of a retirement plan.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của kế hoạch nghỉ hưu.
Is your retirement plan sufficient for your future needs?
Kế hoạch nghỉ hưu của bạn có đủ cho nhu cầu tương lai không?
Kế hoạch nghỉ hưu là một loại hình tài chính được thiết lập với mục đích tiết kiệm và đầu tư nhằm đảm bảo thu nhập cho cá nhân sau khi ngừng làm việc. Tại Mỹ, kế hoạch nghỉ hưu phổ biến gồm 401(k) và IRA, trong khi tại Anh, "pension scheme" thường được áp dụng. Sự khác biệt giữa hai vùng này không chỉ nằm ở tên gọi mà còn về quy định pháp lý, mức đóng góp, và các loại hình đầu tư có sẵn.
Thuật ngữ "retirement plan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" (trở lại) và "tempus" (thời gian), thể hiện ý nghĩa trở lại trạng thái nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc. Từ thế kỷ 19, khái niệm này bắt đầu được phát triển, đặc biệt trong bối cảnh những thay đổi kinh tế và xã hội. Ngày nay, "retirement plan" đề cập đến các chiến lược tài chính được xây dựng nhằm đảm bảo nguồn thu nhập cho cá nhân khi họ không còn làm việc, phản ánh sự tiến hóa trong quan niệm về an sinh xã hội và sự chuẩn bị cho tương lai.
Cụm từ "retirement plan" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về quản lý tài chính cá nhân. Trong phần đọc và nghe, nó cũng có thể liên quan đến các bài báo, hội thảo về tài chính hoặc cuộc phỏng vấn. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tư vấn tài chính, quản lý doanh nghiệp và lập kế hoạch cá nhân, phản ánh tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho giai đoạn nghỉ hưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp