Bản dịch của từ Retook trong tiếng Việt

Retook

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retook (Verb)

ɹitˈʊk
ɹitˈʊk
01

Lấy hoặc chiếm hữu một lần nữa.

Took or took possession of again.

Ví dụ

The community retook control of the park after the renovations.

Cộng đồng đã lấy lại quyền kiểm soát công viên sau khi cải tạo.

They did not retake the neighborhood after the protest ended.

Họ đã không lấy lại khu phố sau khi cuộc biểu tình kết thúc.

Did the residents retake their rights during the city meeting?

Cư dân đã lấy lại quyền lợi của họ trong cuộc họp thành phố chưa?

Dạng động từ của Retook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So this happened about a couple of months ago when she was about to her IELTS test after an unsuccessful attempt earlier [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retook

Không có idiom phù hợp