Bản dịch của từ Retook trong tiếng Việt
Retook

Retook (Verb)
Lấy hoặc chiếm hữu một lần nữa.
Took or took possession of again.
The community retook control of the park after the renovations.
Cộng đồng đã lấy lại quyền kiểm soát công viên sau khi cải tạo.
They did not retake the neighborhood after the protest ended.
Họ đã không lấy lại khu phố sau khi cuộc biểu tình kết thúc.
Did the residents retake their rights during the city meeting?
Cư dân đã lấy lại quyền lợi của họ trong cuộc họp thành phố chưa?
Dạng động từ của Retook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaking |
Họ từ
Từ "retook" là hiện tại hoàn thành của động từ "retake", có nghĩa là làm lại một cái gì đó, như là một bài kiểm tra hoặc một bức ảnh. Trong tiếng Anh, "retake" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến việc làm lại một bài kiểm tra trong môi trường giáo dục, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa đến các khía cạnh khác như chụp ảnh hoặc quay phim. Cách phát âm và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "retook" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" (có nghĩa là “làm lại” hoặc “trở lại”) và động từ "took", là quá khứ của "take", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacan" (mang nghĩa là “nắm, lấy”). Trong ngữ cảnh hiện tại, "retook" chỉ hành động thực hiện lại một hành động nào đó, nhất là trong việc lấy lại kết quả hoặc thành công sau khi đã thất bại, điều này phản ánh bản chất khôi phục hoặc tái thực hiện của nó.
Từ "retook" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và câu hỏi liên quan đến việc làm lại bài kiểm tra hoặc kỳ thi, đặc biệt trong bối cảnh của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, nhưng nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kiến thức và kỹ năng học tập. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại giữa sinh viên hoặc trong các thông báo về chính sách thi cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
