Bản dịch của từ Retooled trong tiếng Việt

Retooled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retooled (Verb)

01

Điều chỉnh hoặc thay đổi (cái gì đó) để phù hợp với mục đích sử dụng hoặc mục đích mới.

Adapt or alter something to make it suitable for a new use or purpose.

Ví dụ

The community retooled its park to include more recreational activities.

Cộng đồng đã điều chỉnh công viên để có nhiều hoạt động giải trí hơn.

They did not retool the program for younger audiences this year.

Năm nay họ không điều chỉnh chương trình cho khán giả trẻ hơn.

Did the city retool its policies to support local businesses effectively?

Thành phố có điều chỉnh chính sách để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương hiệu quả không?

Retooled (Adjective)

01

Thay đổi hoặc định hình lại theo một cách mới hoặc khác.

Changed or reshaped in a new or different way.

Ví dụ

The community retooled its approach to education in 2023.

Cộng đồng đã thay đổi cách tiếp cận giáo dục vào năm 2023.

They didn't retooled their social programs last year.

Họ không thay đổi các chương trình xã hội của mình năm ngoái.

Did the city retooled its public transport system recently?

Thành phố đã thay đổi hệ thống giao thông công cộng gần đây chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retooled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retooled

Không có idiom phù hợp