Bản dịch của từ Retouch trong tiếng Việt
Retouch

Retouch (Verb)
She retouched her profile picture before posting it online.
Cô ấy đã chỉnh sửa lại ảnh đại diện của mình trước khi đăng lên mạng.
The company hired a professional to retouch their promotional images.
Công ty đã thuê một chuyên gia để chỉnh sửa lại các hình ảnh quảng cáo của họ.
The artist spent hours retouching the exhibition photos for the gallery.
Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để chỉnh sửa các bức ảnh triển lãm cho phòng trưng bày.
Họ từ
"Retouch" là một động từ mang nghĩa chỉnh sửa, cải thiện một bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật nhằm tăng cường chất lượng hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện với dạng "retouching" để chỉ quy trình chỉnh sửa liên tục. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh công nghệ trong chỉnh sửa hình ảnh bằng phần mềm. Cả hai phiên bản đều áp dụng trong nhiếp ảnh, đồ họa và mỹ thuật.
Từ "retouch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "toccare", nghĩa là "chạm" hoặc "sờ". Từ này đi vào tiếng Pháp thế kỷ 18 như "retoucher", có nghĩa là "chạm lại" hoặc "sửa đổi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "retouch" chỉ việc chỉnh sửa, làm mới hình ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật, cho thấy sự phát triển của từ ngữ gắn liền với nhu cầu cải thiện, hoàn thiện về mặt thẩm mỹ.
Từ "retouch" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về nhiếp ảnh, nghệ thuật hoặc công nghệ. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và mỹ phẩm, khi đề cập đến việc chỉnh sửa hình ảnh hoặc làm mới sản phẩm để cải thiện sự hấp dẫn. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển của văn hóa thị giác trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp