Bản dịch của từ Retouch trong tiếng Việt

Retouch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retouch (Verb)

ɹitˈʌtʃ
ɹitˈʌtʃ
01

Cải thiện hoặc sửa chữa (bức tranh, bức ảnh hoặc hình ảnh khác) bằng cách bổ sung hoặc thay đổi một chút.

Improve or repair (a painting, photograph, or other image) by making slight additions or alterations.

Ví dụ

She retouched her profile picture before posting it online.

Cô ấy đã chỉnh sửa lại ảnh đại diện của mình trước khi đăng lên mạng.

The company hired a professional to retouch their promotional images.

Công ty đã thuê một chuyên gia để chỉnh sửa lại các hình ảnh quảng cáo của họ.

The artist spent hours retouching the exhibition photos for the gallery.

Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để chỉnh sửa các bức ảnh triển lãm cho phòng trưng bày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retouch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retouch

Không có idiom phù hợp