Bản dịch của từ Retransmit trong tiếng Việt
Retransmit
Retransmit (Verb)
She retransmits the message to all her followers on social media.
Cô ấy chuyển tiếp tin nhắn cho tất cả người theo dõi trên mạng xã hội.
He does not retransmit the video due to copyright concerns.
Anh ấy không chuyển tiếp video vì lo ngại về bản quyền.
Does she plan to retransmit the podcast during the live stream?
Cô ấy có dự định chuyển tiếp podcast trong buổi trực tiếp không?
Từ "retransmit" có nghĩa là truyền lại một tín hiệu, thông điệp hoặc dữ liệu đã nhận. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, phân biệt giữa British English và American English không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống kỹ thuật, trong khi người Anh có thể ưu tiên các từ như "relay" trong những ngữ cảnh tương tự.
Từ "retransmit" xuất phát từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "transmittere" có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "gửi đi". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, thể hiện hành động gửi lại một tín hiệu hoặc dữ liệu sau khi đã nhận được. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực viễn thông và khả năng tái phân phối thông tin.
Từ "retransmit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc chuyển tiếp thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, liên quan đến việc gửi lại tín hiệu hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về việc chia sẻ hoặc truyền phát thông tin trong các diễn đàn học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp