Bản dịch của từ Retransmit trong tiếng Việt

Retransmit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retransmit (Verb)

ɹˌitɹænzmˈɪt
ɹˌitɹænzmˈɪt
01

Truyền lại (dữ liệu, tín hiệu vô tuyến hoặc chương trình phát sóng) tới máy thu khác.

Transmit data a radio signal or a broadcast programme again or on to another receiver.

Ví dụ

She retransmits the message to all her followers on social media.

Cô ấy chuyển tiếp tin nhắn cho tất cả người theo dõi trên mạng xã hội.

He does not retransmit the video due to copyright concerns.

Anh ấy không chuyển tiếp video vì lo ngại về bản quyền.

Does she plan to retransmit the podcast during the live stream?

Cô ấy có dự định chuyển tiếp podcast trong buổi trực tiếp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retransmit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retransmit

Không có idiom phù hợp