Bản dịch của từ Retreatant trong tiếng Việt

Retreatant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retreatant (Noun)

01

Người tham dự khóa tu, đặc biệt là khóa tu tôn giáo.

A person who attends a retreat especially a religious retreat.

Ví dụ

The retreatant found peace during the weekend yoga retreat in California.

Người tham dự khóa tu đã tìm thấy sự bình yên trong khóa yoga cuối tuần ở California.

The retreatant did not leave the meditation session early last Sunday.

Người tham dự khóa tu đã không rời khỏi buổi thiền sớm vào Chủ nhật vừa qua.

Is the retreatant attending the upcoming spiritual retreat in New York?

Người tham dự khóa tu có tham gia khóa tu tâm linh sắp tới ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retreatant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retreatant

Không có idiom phù hợp