Bản dịch của từ Retreatant trong tiếng Việt
Retreatant

Retreatant (Noun)
Người tham dự khóa tu, đặc biệt là khóa tu tôn giáo.
A person who attends a retreat especially a religious retreat.
The retreatant found peace during the weekend yoga retreat in California.
Người tham dự khóa tu đã tìm thấy sự bình yên trong khóa yoga cuối tuần ở California.
The retreatant did not leave the meditation session early last Sunday.
Người tham dự khóa tu đã không rời khỏi buổi thiền sớm vào Chủ nhật vừa qua.
Is the retreatant attending the upcoming spiritual retreat in New York?
Người tham dự khóa tu có tham gia khóa tu tâm linh sắp tới ở New York không?
Từ "retreatant" chỉ người tham gia vào một cuộc tĩnh tâm hoặc một kỳ nghỉ dành cho việc suy tư và thiền định, thường nhằm tìm kiếm sự yên tĩnh và sự phục hồi tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh thực tiễn, "retreatant" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các môi trường tôn giáo hoặc tâm linh, biểu thị cho những cá nhân tham gia vào các buổi tôn giáo, thiền hoặc yoga.
Từ "retreatant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "retreatare", có nghĩa là "rút lui" hay "trở lại". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và tâm linh, chỉ những người tham gia vào các khóa tu hoặc thời gian tĩnh lặng để tìm kiếm sự tĩnh lặng và suy ngẫm. Sự kết hợp giữa khái niệm rút lui với mục đích tìm kiếm sự thanh thản đã giúp phát triển ý nghĩa hiện tại của từ này, gắn liền với việc tìm kiếm sự thấu hiểu và phản tư cá nhân.
Từ "retreatant" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc tâm linh, khi mô tả những người tham gia các khóa tu hoặc hoạt động rút lui để tìm kiếm sự tĩnh lặng và tự suy ngẫm. Những tình huống phổ biến bao gồm các buổi thiền, khóa học phát triển bản thân và các chương trình gắn liền với tín ngưỡng.