Bản dịch của từ Retreated trong tiếng Việt

Retreated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retreated (Verb)

ɹitɹˈitɪd
ɹitɹˈitɪd
01

Lùi lại hoặc rút lui, như trong một trận chiến hoặc giao tranh.

To fall back or recede as in a battle or engagement.

Ví dụ

The protesters retreated after the police used tear gas on them.

Những người biểu tình đã rút lui sau khi cảnh sát sử dụng hơi cay.

They did not retreat from their demands for social justice.

Họ không rút lui khỏi yêu cầu về công bằng xã hội.

Why did the community retreat from the planned social event?

Tại sao cộng đồng lại rút lui khỏi sự kiện xã hội đã lên kế hoạch?

02

Rút lui hoặc quay trở lại khỏi một địa điểm hoặc tình huống.

To withdraw or go back from a place or situation.

Ví dụ

The group retreated from the protest after the police arrived.

Nhóm đã rút lui khỏi cuộc biểu tình sau khi cảnh sát đến.

They did not retreat during the debate, standing firm in their opinions.

Họ không rút lui trong cuộc tranh luận, giữ vững quan điểm của mình.

Why did the volunteers retreat from the community meeting last week?

Tại sao các tình nguyện viên lại rút lui khỏi cuộc họp cộng đồng tuần trước?

03

Rời xa một tình huống khó khăn hoặc hoàn cảnh không mong muốn.

To move away from a difficult situation or undesirable circumstances.

Ví dụ

The group retreated from the heated debate about social policies.

Nhóm đã rút lui khỏi cuộc tranh luận căng thẳng về chính sách xã hội.

They did not retreat from discussing important social issues.

Họ không rút lui khỏi việc thảo luận các vấn đề xã hội quan trọng.

Why did the team retreat during the social event last week?

Tại sao đội lại rút lui trong sự kiện xã hội tuần trước?

Dạng động từ của Retreated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retreat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retreated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retreated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retreats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retreating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retreated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the of water back to the ocean after the wave has inundated the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Retreated

Không có idiom phù hợp