Bản dịch của từ Retreated trong tiếng Việt
Retreated

Retreated (Verb)
Lùi lại hoặc rút lui, như trong một trận chiến hoặc giao tranh.
To fall back or recede as in a battle or engagement.
The protesters retreated after the police used tear gas on them.
Những người biểu tình đã rút lui sau khi cảnh sát sử dụng hơi cay.
They did not retreat from their demands for social justice.
Họ không rút lui khỏi yêu cầu về công bằng xã hội.
Why did the community retreat from the planned social event?
Tại sao cộng đồng lại rút lui khỏi sự kiện xã hội đã lên kế hoạch?
The group retreated from the protest after the police arrived.
Nhóm đã rút lui khỏi cuộc biểu tình sau khi cảnh sát đến.
They did not retreat during the debate, standing firm in their opinions.
Họ không rút lui trong cuộc tranh luận, giữ vững quan điểm của mình.
Why did the volunteers retreat from the community meeting last week?
Tại sao các tình nguyện viên lại rút lui khỏi cuộc họp cộng đồng tuần trước?
Rời xa một tình huống khó khăn hoặc hoàn cảnh không mong muốn.
To move away from a difficult situation or undesirable circumstances.
The group retreated from the heated debate about social policies.
Nhóm đã rút lui khỏi cuộc tranh luận căng thẳng về chính sách xã hội.
They did not retreat from discussing important social issues.
Họ không rút lui khỏi việc thảo luận các vấn đề xã hội quan trọng.
Why did the team retreat during the social event last week?
Tại sao đội lại rút lui trong sự kiện xã hội tuần trước?
Dạng động từ của Retreated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retreating |
Họ từ
Từ "retreated" là quá khứ của động từ "retreat", có nghĩa là rút lui hoặc lùi trở lại, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động của việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng như nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "retreated" có thể được dùng để chỉ hành động lùi lại trong tâm lý học, chẳng hạn như trong trạng thái căng thẳng. Trong cả hai biến thể, từ này duy trì nghĩa như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
