Bản dịch của từ Retrenchment trong tiếng Việt
Retrenchment

Retrenchment (Noun)
Việc giảm chi phí hoặc chi tiêu để đối phó với khó khăn kinh tế.
The reduction of costs or spending in response to economic difficulty.
Retrenchment in social services is affecting vulnerable populations negatively.
Sự cắt giảm chi phí trong dịch vụ xã hội đang ảnh hưởng tiêu cực đến các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
The government should avoid retrenchment in social welfare programs.
Chính phủ nên tránh sự cắt giảm trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Is retrenchment in social spending a common practice during economic crises?
Việc cắt giảm chi phí xã hội có phải là một thực tiễn phổ biến trong các cuộc khủng hoảng kinh tế không?
Dạng danh từ của Retrenchment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retrenchment | Retrenchments |
Họ từ
Retrenchment là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và quản trị, chỉ việc cắt giảm chi phí hoặc nhân lực nhằm cải thiện hiệu quả tài chính của một tổ chức. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể hiểu khác nhau trong ngữ cảnh. Tại Anh, "retrenchment" còn hàm ý về các biện pháp rút lui khỏi một thị trường hoặc lĩnh vực kinh doanh. Trong khi đó, tại Mỹ, nó thường tập trung vào việc giảm biên chế và tài chính.
Từ "retrenchment" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "retrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "thu hẹp". Xuất phát từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội để chỉ sự cắt giảm chi phí, nhân sự hoặc hành động thu hẹp quy mô. Trong thời hiện đại, "retrenchment" mang ý nghĩa chỉ quyết định giảm bớt hoạt động hoặc chi tiêu để duy trì sự tồn tại trong bối cảnh khó khăn, phản ánh sự hồi sinh của ý niệm về tính tiết kiệm và hiệu quả kinh tế.
Từ "retrenchment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia thường tránh sử dụng từ ngữ chuyên môn khó hiểu. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính, và quản lý, liên quan đến việc cắt giảm chi phí hoặc nhân sự trong tổ chức. Các tình huống phổ biến bao gồm thông báo của công ty về việc giảm biên chế hoặc điều chỉnh chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp