Bản dịch của từ Retrenchment trong tiếng Việt

Retrenchment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrenchment (Noun)

ɹitɹˈɛntʃmnt
ɹitɹˈɛntʃmnt
01

Việc giảm chi phí hoặc chi tiêu để đối phó với khó khăn kinh tế.

The reduction of costs or spending in response to economic difficulty.

Ví dụ

Retrenchment in social services is affecting vulnerable populations negatively.

Sự cắt giảm chi phí trong dịch vụ xã hội đang ảnh hưởng tiêu cực đến các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

The government should avoid retrenchment in social welfare programs.

Chính phủ nên tránh sự cắt giảm trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Is retrenchment in social spending a common practice during economic crises?

Việc cắt giảm chi phí xã hội có phải là một thực tiễn phổ biến trong các cuộc khủng hoảng kinh tế không?

Dạng danh từ của Retrenchment (Noun)

SingularPlural

Retrenchment

Retrenchments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retrenchment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrenchment

Không có idiom phù hợp