Bản dịch của từ Retrievable trong tiếng Việt
Retrievable

Retrievable(Noun)
Khả năng truy xuất hoặc trạng thái có thể truy xuất được.
Retrievability or the state of being retrievable.
Retrievable(Adjective)
Có thể được lấy lại.
Able to be retrieved.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "retrievable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể thu hồi hoặc lấy lại được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với âm /r/ trong tiếng Anh Mỹ thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh. Trong nghiên cứu, tính từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý tài liệu.
Từ "retrievable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "retrieve", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "retrever" và có gốc Latinh "retrahere", mang nghĩa là "kéo lại" hoặc "lấy lại". Sự phát triển của từ này phản ánh khả năng hồi phục thông tin hoặc đối tượng đã mất. Ngày nay, "retrievable" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lưu trữ, chỉ khả năng lấy lại dữ liệu hoặc thông tin mà vẫn còn tồn tại và có thể truy cập.
Từ "retrievable" thể hiện tính khả năng truy xuất thông tin, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, nghiên cứu và giáo dục. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần thảo luận về khả năng tiếp cận dữ liệu. Trong các tình huống hàng ngày, từ "retrievable" phổ biến trong thảo luận về hệ thống lưu trữ, dữ liệu điện tử và quản lý thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truy xuất thông tin hiệu quả.
Từ "retrievable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể thu hồi hoặc lấy lại được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với âm /r/ trong tiếng Anh Mỹ thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh. Trong nghiên cứu, tính từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý tài liệu.
Từ "retrievable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "retrieve", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "retrever" và có gốc Latinh "retrahere", mang nghĩa là "kéo lại" hoặc "lấy lại". Sự phát triển của từ này phản ánh khả năng hồi phục thông tin hoặc đối tượng đã mất. Ngày nay, "retrievable" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lưu trữ, chỉ khả năng lấy lại dữ liệu hoặc thông tin mà vẫn còn tồn tại và có thể truy cập.
Từ "retrievable" thể hiện tính khả năng truy xuất thông tin, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, nghiên cứu và giáo dục. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần thảo luận về khả năng tiếp cận dữ liệu. Trong các tình huống hàng ngày, từ "retrievable" phổ biến trong thảo luận về hệ thống lưu trữ, dữ liệu điện tử và quản lý thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truy xuất thông tin hiệu quả.
