Bản dịch của từ Retrievable trong tiếng Việt
Retrievable
Retrievable (Adjective)
Có thể được lấy lại.
Able to be retrieved.
Social media posts are retrievable for years after they are published.
Bài đăng trên mạng xã hội có thể lấy lại sau nhiều năm.
Not all deleted messages are retrievable on popular apps like WhatsApp.
Không phải tất cả tin nhắn đã xóa đều có thể lấy lại trên WhatsApp.
Are old tweets retrievable for research purposes in social studies?
Các tweet cũ có thể lấy lại cho mục đích nghiên cứu không?
Retrievable (Noun)
Khả năng truy xuất hoặc trạng thái có thể truy xuất được.
Retrievability or the state of being retrievable.
Social media data is highly retrievable for research purposes.
Dữ liệu mạng xã hội rất dễ truy xuất cho mục đích nghiên cứu.
Some personal information is not retrievable after deletion.
Một số thông tin cá nhân không thể truy xuất sau khi xóa.
Is all social data retrievable for analysis?
Tất cả dữ liệu xã hội có thể truy xuất để phân tích không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp