Bản dịch của từ Retrievable trong tiếng Việt

Retrievable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrievable (Adjective)

ɹitɹˈivəbəl
ɹitɹˈivəbəl
01

Có thể được lấy lại.

Able to be retrieved.

Ví dụ

Social media posts are retrievable for years after they are published.

Bài đăng trên mạng xã hội có thể lấy lại sau nhiều năm.

Not all deleted messages are retrievable on popular apps like WhatsApp.

Không phải tất cả tin nhắn đã xóa đều có thể lấy lại trên WhatsApp.

Are old tweets retrievable for research purposes in social studies?

Các tweet cũ có thể lấy lại cho mục đích nghiên cứu không?

Retrievable (Noun)

ɹitɹˈivəbəl
ɹitɹˈivəbəl
01

Khả năng truy xuất hoặc trạng thái có thể truy xuất được.

Retrievability or the state of being retrievable.

Ví dụ

Social media data is highly retrievable for research purposes.

Dữ liệu mạng xã hội rất dễ truy xuất cho mục đích nghiên cứu.

Some personal information is not retrievable after deletion.

Một số thông tin cá nhân không thể truy xuất sau khi xóa.

Is all social data retrievable for analysis?

Tất cả dữ liệu xã hội có thể truy xuất để phân tích không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrievable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mission was to it and bring it back to her as proof that we were meant to be [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retrievable

Không có idiom phù hợp