Bản dịch của từ Retrieved trong tiếng Việt

Retrieved

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrieved (Verb)

ɹitɹˈivd
ɹitɹˈivd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lấy.

Past simple and past participle of retrieve.

Ví dụ

She retrieved her lost phone from the lost and found office.

Cô ấy lấy lại chiếc điện thoại bị mất từ văn phòng tìm thấy và mất.

He didn't retrieve the correct data for his IELTS writing task.

Anh ấy không lấy được dữ liệu chính xác cho bài viết IELTS của mình.

Did you retrieve the necessary information for your speaking test?

Bạn đã lấy được thông tin cần thiết cho bài kiểm tra nói của mình chưa?

Dạng động từ của Retrieved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retrieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retrieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retrieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retrieving

Retrieved (Noun)

riˈtrivd
riˈtrivd
01

Một thủ tục trong đó dữ liệu hoặc hồ sơ được lưu trữ trong hệ thống máy tính được lấy lại.

A procedure by which data or records stored in a computer system are regained.

Ví dụ

She retrieved the information from the database for her IELTS essay.

Cô ấy lấy lại thông tin từ cơ sở dữ liệu cho bài luận IELTS của mình.

He couldn't retrieve the necessary statistics for his speaking presentation.

Anh ấy không thể lấy lại số liệu cần thiết cho bài thuyết trình nói của mình.

Did you manage to retrieve the research data for your writing task?

Bạn có thể lấy lại dữ liệu nghiên cứu cho bài viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retrieved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mission was to it and bring it back to her as proof that we were meant to be [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retrieved

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.