Bản dịch của từ Retrieved trong tiếng Việt
Retrieved

Retrieved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lấy.
Past simple and past participle of retrieve.
She retrieved her lost phone from the lost and found office.
Cô ấy lấy lại chiếc điện thoại bị mất từ văn phòng tìm thấy và mất.
He didn't retrieve the correct data for his IELTS writing task.
Anh ấy không lấy được dữ liệu chính xác cho bài viết IELTS của mình.
Did you retrieve the necessary information for your speaking test?
Bạn đã lấy được thông tin cần thiết cho bài kiểm tra nói của mình chưa?
Dạng động từ của Retrieved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrieving |
Retrieved (Noun)
She retrieved the information from the database for her IELTS essay.
Cô ấy lấy lại thông tin từ cơ sở dữ liệu cho bài luận IELTS của mình.
He couldn't retrieve the necessary statistics for his speaking presentation.
Anh ấy không thể lấy lại số liệu cần thiết cho bài thuyết trình nói của mình.
Did you manage to retrieve the research data for your writing task?
Bạn có thể lấy lại dữ liệu nghiên cứu cho bài viết của mình không?
Họ từ
"Retrieved" là dạng quá khứ của động từ "retrieve", có nghĩa là lấy lại, thu hồi hoặc tìm kiếm thông tin đã mất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, có liên quan đến việc phục hồi dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc lưu trữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm trong một số vùng miền.
Từ "retrieved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "retrahere", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "gọi lại". "Retrahere" lại được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "trahere" (kéo). Trong tiếng Anh, "retrieve" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 với nghĩa là "lấy lại thông tin hoặc vật thể". Hiện nay, "retrieved" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nhấn mạnh việc khôi phục dữ liệu từ các hệ thống lưu trữ.
Từ "retrieved" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và đọc, nơi người học có thể gặp trong các văn bản khoa học hoặc công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "retrieved" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lấy lại dữ liệu hay thông tin từ cơ sở dữ liệu, thư viện, hoặc các hệ thống lưu trữ, thể hiện hành động thu hồi thông tin đã bị mất hoặc chưa được truy cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
