Bản dịch của từ Retrieve trong tiếng Việt

Retrieve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrieve(Verb)

rɪtrˈiːv
rɪˈtriv
01

Lấy lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi.

To get back something that was lost or taken

Ví dụ
02

Để khôi phục thông tin hoặc dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu hoặc nơi lưu trữ khác.

To recover information or data from a database or other storage

Ví dụ
03

Để khôi phục một cái gì đó về lại với sự sử dụng hoặc chú ý.

To bring something back into use or attention

Ví dụ