Bản dịch của từ Retroflex trong tiếng Việt
Retroflex

Retroflex (Adjective)
Quay ngược lại.
Turned backwards.
The retroflex behavior of some teenagers can lead to social isolation.
Hành vi quay ngược của một số thanh thiếu niên có thể dẫn đến sự cô lập xã hội.
Not all cultures embrace retroflex communication styles in social settings.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều chấp nhận phong cách giao tiếp quay ngược trong các bối cảnh xã hội.
Is retroflex speech common among students in social interactions?
Liệu lời nói quay ngược có phổ biến giữa sinh viên trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "retroflex" được sử dụng để chỉ một nhóm âm thanh trong ngôn ngữ học, nơi lưỡi cong lên về phía vòm miệng. Trong âm vị học, retroflex thường được phân loại theo các ngữ âm có nguồn gốc từ Ấn Độ hoặc các ngôn ngữ Nam Á. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "retroflex" với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, "retroflexion" thường được dùng trong bối cảnh âm học để mô tả hành động này.
Từ "retroflex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "retro" nghĩa là "đằng sau" và "flex" xuất phát từ "flectere", có nghĩa là "uốn cong". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ âm học để mô tả các âm vị được phát âm bằng cách uốn lưỡi về phía sau. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh cách thức mà các âm thanh này được tạo ra, đồng thời cũng chỉ rõ vị trí của lưỡi trong quá trình phát âm, làm nổi bật sự biến đổi và phong phú trong ngôn ngữ.
Từ "retroflex" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này hay được sử dụng để mô tả vị trí của lưỡi khi phát âm các âm thanh nhất định, thường liên quan đến các ngôn ngữ Ấn Độ và một số phương ngữ khác. Từ này cũng có ứng dụng trong nghiên cứu về phát âm và ngữ âm, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến ngôn ngữ học và giảng dạy ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp