Bản dịch của từ Retroflex trong tiếng Việt
Retroflex
Adjective
Retroflex (Adjective)
01
Quay ngược lại.
Turned backwards.
Ví dụ
The retroflex behavior of some teenagers can lead to social isolation.
Hành vi quay ngược của một số thanh thiếu niên có thể dẫn đến sự cô lập xã hội.
Not all cultures embrace retroflex communication styles in social settings.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều chấp nhận phong cách giao tiếp quay ngược trong các bối cảnh xã hội.
Is retroflex speech common among students in social interactions?
Liệu lời nói quay ngược có phổ biến giữa sinh viên trong các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retroflex
Không có idiom phù hợp