Bản dịch của từ Retrognathia trong tiếng Việt

Retrognathia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrognathia (Noun)

01

Sai khớp cắn trong đó hàm trên hoặc hàm dưới lùi xa hơn mức bình thường.

A malocclusion in which the maxilla or mandible is further posterior than would be expected.

Ví dụ

Many children suffer from retrognathia in low-income communities like Detroit.

Nhiều trẻ em mắc retrognathia ở các cộng đồng thu nhập thấp như Detroit.

Doctors do not often diagnose retrognathia during regular check-ups.

Bác sĩ không thường chẩn đoán retrognathia trong các lần kiểm tra định kỳ.

Is retrognathia common among teenagers in urban areas like New York?

Retrognathia có phổ biến ở thanh thiếu niên tại các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrognathia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrognathia

Không có idiom phù hợp