Bản dịch của từ Retrognathia trong tiếng Việt
Retrognathia
Retrognathia (Noun)
Sai khớp cắn trong đó hàm trên hoặc hàm dưới lùi xa hơn mức bình thường.
A malocclusion in which the maxilla or mandible is further posterior than would be expected.
Many children suffer from retrognathia in low-income communities like Detroit.
Nhiều trẻ em mắc retrognathia ở các cộng đồng thu nhập thấp như Detroit.
Doctors do not often diagnose retrognathia during regular check-ups.
Bác sĩ không thường chẩn đoán retrognathia trong các lần kiểm tra định kỳ.
Is retrognathia common among teenagers in urban areas like New York?
Retrognathia có phổ biến ở thanh thiếu niên tại các khu vực đô thị như New York không?
Retrognathia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng hàm dưới (mandible) bị lùi so với hàm trên (maxilla), dẫn đến sự không cân xứng trong cấu trúc khuôn mặt. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng nhai và phát âm, cũng như thẩm mỹ khuôn mặt. Retrognathia có thể được chẩn đoán thông qua chụp X-quang và thường được điều trị bằng các phương pháp như niềng răng hoặc phẫu thuật chỉnh hình hàm.
Từ "retrognathia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "retro" có nghĩa là "lùi lại" và "gnathia" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "gnathos", nghĩa là "hàm". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng hàm dưới lùi về phía sau so với hàm trên, dẫn đến sự mất cân đối trong cấu trúc hàm mặt. Khái niệm này liên quan mật thiết đến các vấn đề nha khoa và phát triển xương hàm, phản ánh sự phát triển của thuật ngữ trong việc mô tả các bất thường về hàm trong chuyên ngành y tế hiện đại.
Từ "retrognathia" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ y khoa đặc trưng. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến nha khoa hoặc ortodontia, thường được sử dụng khi mô tả tình trạng khuyết điểm cấu trúc của hàm. Thuật ngữ này thường thấy trong các tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu và khi thảo luận về các can thiệp chỉnh hình cần thiết cho bệnh nhân.