Bản dịch của từ Retrograde filling trong tiếng Việt

Retrograde filling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrograde filling (Noun)

ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪd fˈɪlɨŋ
ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪd fˈɪlɨŋ
01

Hành động điền vào theo cách ngược lại.

The act of filling in a reverse or backward manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả một phương pháp điền mà đi ngược lại hướng thông thường.

A term used in various contexts to describe a method of filling that goes against the usual direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong địa chất, quá trình lấp đầy xảy ra theo thứ tự ngược lại so với việc xếp lớp thông thường.

In geology, the process of sedimentation that occurs in reverse order from the usual layering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrograde filling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrograde filling

Không có idiom phù hợp