Bản dịch của từ Retrograde filling trong tiếng Việt

Retrograde filling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrograde filling(Noun)

ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪd fˈɪlɨŋ
ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪd fˈɪlɨŋ
01

Hành động điền vào theo cách ngược lại.

The act of filling in a reverse or backward manner.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả một phương pháp điền mà đi ngược lại hướng thông thường.

A term used in various contexts to describe a method of filling that goes against the usual direction.

Ví dụ
03

Trong địa chất, quá trình lấp đầy xảy ra theo thứ tự ngược lại so với việc xếp lớp thông thường.

In geology, the process of sedimentation that occurs in reverse order from the usual layering.

Ví dụ