Bản dịch của từ Retrogrades trong tiếng Việt
Retrogrades

Retrogrades (Noun)
The retrogrades in society often resist progress and change.
Những sự lùi bước trong xã hội thường chống lại sự tiến bộ và thay đổi.
Many retrogrades do not support new social policies.
Nhiều sự lùi bước không hỗ trợ các chính sách xã hội mới.
Are these retrogrades hindering social development in our community?
Liệu những sự lùi bước này có cản trở sự phát triển xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Một sự đảo ngược của sự tiến bộ.
A reversal of progress.
Some social policies are retrogrades that harm community development efforts.
Một số chính sách xã hội là sự thoái lui gây hại cho sự phát triển cộng đồng.
These retrogrades do not improve living conditions for the poor.
Những sự thoái lui này không cải thiện điều kiện sống cho người nghèo.
Are these retrogrades affecting social equality in our society?
Những sự thoái lui này có ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội của chúng ta không?
Many believe retrogrades affect personal relationships during their occurrence.
Nhiều người tin rằng retrogrades ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân.
Retrogrades do not always lead to misunderstandings in social interactions.
Retrogrades không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
How do retrogrades influence people's behavior in social situations?
Retrogrades ảnh hưởng như thế nào đến hành vi của mọi người trong tình huống xã hội?
Retrogrades (Verb)
Many believe social media retrogrades our communication skills over time.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội làm suy giảm kỹ năng giao tiếp của chúng ta theo thời gian.
Social interactions do not retrograde if we engage in face-to-face talks.
Các tương tác xã hội không suy giảm nếu chúng ta tham gia vào các cuộc trò chuyện trực tiếp.
Do you think technology retrogrades our ability to connect socially?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ làm suy giảm khả năng kết nối xã hội của chúng ta không?
Many communities retrograde to outdated social norms after economic downturns.
Nhiều cộng đồng lùi lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời sau suy thoái kinh tế.
They do not retrograde to previous methods of communication.
Họ không lùi lại các phương pháp giao tiếp trước đây.
Do societies retrograde to traditional values during crises?
Có phải các xã hội lùi lại các giá trị truyền thống trong khủng hoảng không?
Many social movements retrograde when faced with strong opposition from authorities.
Nhiều phong trào xã hội lùi bước khi gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ chính quyền.
Social progress does not retrograde; it continues to move forward despite challenges.
Tiến bộ xã hội không lùi bước; nó tiếp tục tiến lên bất chấp thách thức.
Do social norms retrograde in conservative communities like Springfield?
Có phải các chuẩn mực xã hội lùi bước trong các cộng đồng bảo thủ như Springfield không?
Họ từ
Từ "retrogrades" xuất phát từ động từ "retrograde", có nghĩa là di chuyển ngược chiều hoặc trở lại. Trong ngữ cảnh thiên văn học, thuật ngữ này thường đề cập đến hiện tượng các hành tinh dường như di chuyển ngược lại trên bầu trời. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. Ở dạng danh từ "retrogrades", nó chỉ những hành tinh hoặc cái gì đó có xu hướng di chuyển ngược.
Từ "retrogrades" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retrogradus", có nghĩa là "trở lại" hoặc "tiến lùi". Thành phần "retro" nghĩa là "lùi lại", kết hợp với "gradus", nghĩa là "bước" hoặc "tầng bậc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong thiên văn học để chỉ hiện tượng hành tinh di chuyển ngược lại trên bầu trời. Ngày nay, "retrogrades" không chỉ ám chỉ hiện tượng thiên văn mà còn được vận dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, thể hiện sự hồi cố hoặc đi ngược lại với xu hướng hiện tại.
Từ "retrogrades" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "retrogrades" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ hiện tượng các hành tinh di chuyển ngược lại so với quỹ đạo thông thường. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và văn hóa, liên quan đến sự trở lại hoặc khôi phục những phong cách hoặc tư tưởng cũ.