Bản dịch của từ Retrogrades trong tiếng Việt

Retrogrades

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrogrades (Noun)

ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪdz
ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪdz
01

Một vật chuyển động lùi lại.

An object that moves backward.

Ví dụ

The retrogrades in society often resist progress and change.

Những sự lùi bước trong xã hội thường chống lại sự tiến bộ và thay đổi.

Many retrogrades do not support new social policies.

Nhiều sự lùi bước không hỗ trợ các chính sách xã hội mới.

Are these retrogrades hindering social development in our community?

Liệu những sự lùi bước này có cản trở sự phát triển xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

02

Một sự đảo ngược của sự tiến bộ.

A reversal of progress.

Ví dụ

Some social policies are retrogrades that harm community development efforts.

Một số chính sách xã hội là sự thoái lui gây hại cho sự phát triển cộng đồng.

These retrogrades do not improve living conditions for the poor.

Những sự thoái lui này không cải thiện điều kiện sống cho người nghèo.

Are these retrogrades affecting social equality in our society?

Những sự thoái lui này có ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội của chúng ta không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong chiêm tinh học để mô tả chuyển động lùi rõ ràng của một hành tinh.

A term used in astrology to describe the apparent backward motion of a planet.

Ví dụ

Many believe retrogrades affect personal relationships during their occurrence.

Nhiều người tin rằng retrogrades ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân.

Retrogrades do not always lead to misunderstandings in social interactions.

Retrogrades không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.

How do retrogrades influence people's behavior in social situations?

Retrogrades ảnh hưởng như thế nào đến hành vi của mọi người trong tình huống xã hội?

Retrogrades (Verb)

ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪdz
ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪdz
01

Để thay đổi sang một tình trạng tồi tệ hơn.

To change to a worse condition.

Ví dụ

Many believe social media retrogrades our communication skills over time.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội làm suy giảm kỹ năng giao tiếp của chúng ta theo thời gian.

Social interactions do not retrograde if we engage in face-to-face talks.

Các tương tác xã hội không suy giảm nếu chúng ta tham gia vào các cuộc trò chuyện trực tiếp.

Do you think technology retrogrades our ability to connect socially?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ làm suy giảm khả năng kết nối xã hội của chúng ta không?

02

Để quay lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó.

To regress to a previous state or condition.

Ví dụ

Many communities retrograde to outdated social norms after economic downturns.

Nhiều cộng đồng lùi lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời sau suy thoái kinh tế.

They do not retrograde to previous methods of communication.

Họ không lùi lại các phương pháp giao tiếp trước đây.

Do societies retrograde to traditional values during crises?

Có phải các xã hội lùi lại các giá trị truyền thống trong khủng hoảng không?

03

Để di chuyển lùi lại hoặc rút lui.

To move backward or retreat.

Ví dụ

Many social movements retrograde when faced with strong opposition from authorities.

Nhiều phong trào xã hội lùi bước khi gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ chính quyền.

Social progress does not retrograde; it continues to move forward despite challenges.

Tiến bộ xã hội không lùi bước; nó tiếp tục tiến lên bất chấp thách thức.

Do social norms retrograde in conservative communities like Springfield?

Có phải các chuẩn mực xã hội lùi bước trong các cộng đồng bảo thủ như Springfield không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrogrades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrogrades

Không có idiom phù hợp