Bản dịch của từ Retrogress trong tiếng Việt
Retrogress

Retrogress (Verb)
Many communities retrogressed during the economic crisis in 2020.
Nhiều cộng đồng đã lùi lại trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The city did not retrogress after the new policies were implemented.
Thành phố không lùi lại sau khi các chính sách mới được thực hiện.
Did society retrogress due to the pandemic's impact on jobs?
Xã hội có lùi lại do tác động của đại dịch lên việc làm không?
Họ từ
Từ "retrogress" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retrogressus", có nghĩa là quay ngược lại hoặc trở về một trạng thái trước đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thụt lùi trong phát triển hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "retrogress" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật để mô tả sự suy giảm trong một hệ thống hoặc quá trình nào đó.
Từ "retrogress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retrogressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "retrogradi", nghĩa là "quay ngược". Động từ này được tạo thành từ tiền tố "retro-" (trở lại) và "gradi" (bước đi). Trong lịch sử, từ này đã đề cập đến sự di chuyển lùi lại về mặt không gian, sau đó mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực khác như tâm lý và xã hội, chỉ sự suy giảm hoặc lùi lại trong phát triển hoặc tiến bộ.
Từ "retrogress" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự quay trở lại các giai đoạn kém phát triển hơn trong các vấn đề xã hội, kinh tế hay chính trị. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiến trình phát triển và thách thức của các quốc gia hoặc khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp