Bản dịch của từ Retubing trong tiếng Việt
Retubing
Retubing (Noun)
Retubing the community center improved its air quality significantly last year.
Việc thay ống của trung tâm cộng đồng đã cải thiện chất lượng không khí.
The local government did not prioritize retubing the old playground's facilities.
Chính quyền địa phương không ưu tiên việc thay ống cho các thiết bị cũ.
Is retubing necessary for the public library's heating system this winter?
Việc thay ống có cần thiết cho hệ thống sưởi của thư viện công cộng không?
Retubing là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ hành động thay thế ống trong các hệ thống, đặc biệt là trong bối cảnh công nghiệp năng lượng và chế biến. Các ống này có thể bị hỏng do ăn mòn hoặc hư hại trong quá trình hoạt động. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và vùng miền sử dụng.
Từ "retubing" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "quay trở lại", và danh từ "tube" xuất phát từ tiếng Latin "tubus", có nghĩa là "ống". "Retubing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ quá trình thay thế hoặc sửa chữa các ống trong các thiết bị như lò hơi hoặc máy nén. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc phục hồi sự hoạt động và hiệu quả của thiết bị thông qua việc thay thế các thành phần thiết yếu.
Từ "retubing" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó, thường liên quan đến ngành công nghiệp và kỹ thuật, chẳng hạn như trong quá trình sửa chữa hoặc thay thế ống dẫn trong các hệ thống năng lượng hoặc cơ khí. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo trì thiết bị và máy móc, phản ánh quy trình kỹ thuật cần thiết để gia tăng hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.