Bản dịch của từ Retubing trong tiếng Việt

Retubing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retubing (Noun)

01

Quy trình cung cấp một hoặc nhiều ống dẫn mới.

The procedure of providing a new tube or tubes.

Ví dụ

Retubing the community center improved its air quality significantly last year.

Việc thay ống của trung tâm cộng đồng đã cải thiện chất lượng không khí.

The local government did not prioritize retubing the old playground's facilities.

Chính quyền địa phương không ưu tiên việc thay ống cho các thiết bị cũ.

Is retubing necessary for the public library's heating system this winter?

Việc thay ống có cần thiết cho hệ thống sưởi của thư viện công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retubing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retubing

Không có idiom phù hợp