Bản dịch của từ Revaluation trong tiếng Việt

Revaluation

Noun [U/C] Noun [C]

Revaluation (Noun)

ɹivˈæljuˈeiʃn̩
ɹivˈæljuˈeiʃn̩
01

Hoạt động định giá lại đồng tiền.

The action of revaluing a currency.

Ví dụ

The government's revaluation of the currency boosted social welfare programs.

Việc chính phủ định giá lại tiền tệ đã thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội.

After the revaluation, social inequality decreased in the country.

Sau khi định giá lại, bất bình đẳng xã hội đã giảm trong nước.

The impact of the currency revaluation on social services was significant.

Tác động của việc định giá lại tiền tệ đối với các dịch vụ xã hội là rất đáng kể.

Revaluation (Noun Countable)

ɹivˈæljuˈeiʃn̩
ɹivˈæljuˈeiʃn̩
01

Đánh giá lại hoặc ước tính lại giá trị của một cái gì đó.

A reassessment or re-estimate of the value of something.

Ví dụ

The revaluation of the company's assets led to increased profits.

Việc đánh giá lại tài sản của công ty đã dẫn đến lợi nhuận tăng lên.

After the revaluation, the property was valued at a higher price.

Sau khi đánh giá lại, tài sản được định giá ở mức giá cao hơn.

The government initiated a revaluation of the currency to stabilize the economy.

Chính phủ đã khởi xướng việc đánh giá lại tiền tệ để ổn định nền kinh tế.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revaluation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revaluation

Không có idiom phù hợp