Bản dịch của từ Revaluation trong tiếng Việt
Revaluation
Revaluation (Noun)
The government's revaluation of the currency boosted social welfare programs.
Việc chính phủ định giá lại tiền tệ đã thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội.
After the revaluation, social inequality decreased in the country.
Sau khi định giá lại, bất bình đẳng xã hội đã giảm trong nước.
The impact of the currency revaluation on social services was significant.
Tác động của việc định giá lại tiền tệ đối với các dịch vụ xã hội là rất đáng kể.
Revaluation (Noun Countable)
Đánh giá lại hoặc ước tính lại giá trị của một cái gì đó.
A reassessment or re-estimate of the value of something.
The revaluation of the company's assets led to increased profits.
Việc đánh giá lại tài sản của công ty đã dẫn đến lợi nhuận tăng lên.
After the revaluation, the property was valued at a higher price.
Sau khi đánh giá lại, tài sản được định giá ở mức giá cao hơn.
The government initiated a revaluation of the currency to stabilize the economy.
Chính phủ đã khởi xướng việc đánh giá lại tiền tệ để ổn định nền kinh tế.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Revaluation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Revaluation" là thuật ngữ chỉ quá trình đánh giá lại giá trị của một tài sản, khoản đầu tư hoặc đồng tiền. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "revaluation" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể có nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ điều chỉnh giá trị tài chính đến đánh giá lại giá trị trong các lĩnh vực như bất động sản và giáo dục.
Từ "revaluation" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "valere" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Sự kết hợp này phản ánh quá trình đánh giá lại giá trị của một tài sản, một khái niệm hoặc một tình huống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, cho thấy sự thay đổi về giá trị của tiền tệ hoặc tài sản sau khi xem xét lại các yếu tố kinh tế và thị trường.
Từ "revaluation" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong mảng Nghe và Viết khi đề cập đến các chủ đề kinh tế hoặc tài chính. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến thảo luận về các chính sách tiền tệ, trong khi trong Viết, nó có thể được sử dụng để phân tích tác động của việc điều chỉnh giá trị tiền tệ. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh tài chính quốc tế, đặc biệt khi nói về việc đánh giá lại giá trị tài sản hoặc tiền tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp